Loading data. Please wait

EN 2032-1

Aerospace series - Metallic materials - Part 1: Conventional designation

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 2032-1
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Metallic materials - Part 1: Conventional designation
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 2032-1 (2003-06), IDT * BS EN 2032-1 (2002-01-07), IDT * NF L10-005-1 (2002-04-01), IDT * SN EN 2032-1 (2001-12), IDT * OENORM EN 2032-1 (2002-09-01), IDT * PN-EN 2032-1 (2003-12-12), IDT * SS-EN 2032-1 (2003-01-10), IDT * UNI EN 2032-1:2002 (2002-06-01), IDT * STN EN 2032-1 (2002-12-01), IDT * CSN EN 2032-1 (2002-10-01), IDT * DS/EN 2032-1 (2002-02-08), IDT * NEN-EN 2032-1:2002 en (2002-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1780-1 (1996-11)
Aluminium and aluminium alloys - Designation of unalloyed and alloyed aluminium ingots for remelting, master alloys and castings - Part 1: Numerical designation system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1780-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-8 (1992-12)
Quantities and units; part 8: physical chemistry and molecular physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-8
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ASD prEN 4500-1 (1996-06-28) * ASD TR 3900 (1993-04-26) * EN 4258 (1998-05) * TR 4242
Thay thế cho
prEN 2032-1 (2000-11)
Aerospace series - Metallic materials - Part 1: Conventional designation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2032-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 2032-001 (2014-07)
Aerospace series - Metallic materials - Part 001: Conventional designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2032-001
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 2032-1 (2001-12)
Aerospace series - Metallic materials - Part 1: Conventional designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2032-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2032-001 (2014-07)
Aerospace series - Metallic materials - Part 001: Conventional designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2032-001
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2032-1 (2000-11)
Aerospace series - Metallic materials - Part 1: Conventional designation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2032-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2032-1 (1991-03)
Aerospace series; metallic materials; part 1: designation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2032-1
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2032-1 (2001-12)
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Alloys * Aluminium * Cast materials * Chemical composition * Cobalt alloys * Definitions * Designations * Identification methods * Magnesium alloys * Materials * Metallic materials * Metals * Multilingual * Nickel alloys * Principle * Rules * Space transport * Steels * Titanium * Titanium alloys
Số trang
19