Loading data. Please wait
Aerospace series - Metallic materials - Rules for the drafting and presentation of dimensional standards for metallic semi-finished products
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2001-12-00
Aerospace series - Metallic materials - Rules for the drafting and presentation of dimensional standards for metallic semi-finished products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF L10-015*NF EN 4000 |
Ngày phát hành | 2002-04-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO system of limits and fits; part 2: tables of standard tolerances grades and limit deviations for holes and shafts (ISO 286-2:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20286-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Tolerancing of linear and angular dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 406 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Metallic materials - Rules for the drafting and presentation of dimensional standards for metallic semi-finished products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 4000 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Metallic materials - Rules for the drafting and presentation of dimensional standards for metallic semi-finished products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 4000 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Metallic materials - Rules for the drafting and presentation of dimensional standards for metallic semi-finished products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 4000 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Metallic materials - Rules for the drafting and presentation of dimensional standards for metallic semi-finished products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 4000 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |