Loading data. Please wait

prEN 4000

Aerospace series - Metallic materials - Rules for the drafting and presentation of dimensional standards for metallic semi-finished products

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 4000
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Metallic materials - Rules for the drafting and presentation of dimensional standards for metallic semi-finished products
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
L10-015PR, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 4258 (1998-05)
Aerospace series - Metallic materials - General organization of standardization - Links between types of EN standards and their use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4258
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 49.025.01. Vật liệu dùng cho công nghiệp vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 4259 (2000-03)
Aerospace series - Metallic materials - Definition of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4259
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 406 (1987-10)
Technical drawings; Tolerancing of linear and angular dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 406
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 286-2 (1988-06)
Thay thế cho
prEN 4000 (1997-10)
Aerospace series - Metallic materials - Rules for the drafting and presentation of dimensional standards for metallic semi-finished products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4000
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 4000 (2001-12)
Aerospace series - Metallic materials - Rules for the drafting and presentation of dimensional standards for metallic semi-finished products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4000
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 4000 (2001-12)
Aerospace series - Metallic materials - Rules for the drafting and presentation of dimensional standards for metallic semi-finished products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4000
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 4000 (2000-12)
Aerospace series - Metallic materials - Rules for the drafting and presentation of dimensional standards for metallic semi-finished products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4000
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 4000 (1997-10)
Aerospace series - Metallic materials - Rules for the drafting and presentation of dimensional standards for metallic semi-finished products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4000
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Dimension standards * Dimensions * Materials * Metallic * Metallic materials * Metals * Presentations * Rules * Semi-finished products * Space transport * Standards * Tolerances (measurement) * Design
Số trang
32