Loading data. Please wait

prEN 4000

Aerospace series - Metallic materials - Rules for the drafting and presentation of dimensional standards for metallic semi-finished products

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 4000
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Metallic materials - Rules for the drafting and presentation of dimensional standards for metallic semi-finished products
Ngày phát hành
1997-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
XP L10-015*XP PR EN 4000 (1998-03-01), IDT
Aerospace series. Metallic materials. Rules for the drafting and presentation of dimensional standards for metallic semi-finished products.
Số hiệu tiêu chuẩn XP L10-015*XP PR EN 4000
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 4000 (1998-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 406 (1987-10)
Technical drawings; Tolerancing of linear and angular dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 406
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4258 * EN 4259 * ISO 286-2 (1988-06)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 4000 (2000-12)
Aerospace series - Metallic materials - Rules for the drafting and presentation of dimensional standards for metallic semi-finished products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4000
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 4000 (2001-12)
Aerospace series - Metallic materials - Rules for the drafting and presentation of dimensional standards for metallic semi-finished products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4000
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 4000 (2000-12)
Aerospace series - Metallic materials - Rules for the drafting and presentation of dimensional standards for metallic semi-finished products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4000
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 4000 (1997-10)
Aerospace series - Metallic materials - Rules for the drafting and presentation of dimensional standards for metallic semi-finished products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4000
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Design * Dimension standards * Dimensions * Materials * Metallic * Metallic materials * Metals * Rules * Semi-finished products * Space transport * Standards * Tolerances (measurement) * Presentations
Số trang