Loading data. Please wait

EN 2043

Aerospace series - Metallic materials - General requirements for semi-finished product qualification (excluding forgings and castings)

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2013-07-00

Liên hệ
This European Standard defines the general requirements for semi-finished product qualification of EN metallic materials (excluding forgings and castings). Specific requirements are given in the material standards and/or relevant technical specification.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 2043
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Metallic materials - General requirements for semi-finished product qualification (excluding forgings and castings)
Ngày phát hành
2013-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 2043 (2013-09), IDT * BS EN 2043 (2013-08-31), IDT * NF L10-004 (2014-09-06), IDT * SN EN 2043 (2013-09), IDT * OENORM EN 2043 (2013-08-15), IDT * PN-EN 2043 (2013-12-02), IDT * SS-EN 2043 (2013-08-09), IDT * TS EN 2043 (2013-12-18), IDT * UNI EN 2043:2014 (2014-03-06), IDT * STN EN 2043 (2013-11-01), IDT * CSN EN 2043 (2014-01-01), IDT * DS/EN 2043 (2013-08-02), IDT * NEN-EN 2043:2013 en (2013-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 9100 (2009-08)
Quality Management Systems - Requirements for Aviation, Space and Defense Organizations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9100
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 9133 (2004-11)
Aerospace series - Quality management systems - Qualification procedure for aerospace standard parts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9133
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4258 (1998-05)
Thay thế cho
FprEN 2043 (2013-02)
Aerospace series - Metallic materials - General requirements for semi-finished product qualification (excluding forgings and castings)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 2043
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 2043 (2013-07)
Aerospace series - Metallic materials - General requirements for semi-finished product qualification (excluding forgings and castings)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2043
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 2043 (2013-02)
Aerospace series - Metallic materials - General requirements for semi-finished product qualification (excluding forgings and castings)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 2043
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2043 (1996-01)
Aerospace series - Metallic materials - General requirements for semi-finished product qualification (excluding forgings and castings)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2043
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2043 (2013-07)
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Definitions * Materials * Metallic * Metallic materials * Metals * Quality * Quality assurance * Semi-finished products * Space transport * Specification (approval) * Test equipment * Test reports * Testing * Training
Số trang
7