Loading data. Please wait

EN 4500-001

Aerospace series - Metallic materials - Rules for drafting and presentation of material standards - Part 001: General rules

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2012-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies the general rules for the drafting and presentation of metallic material standards for aerospace applications. It is supported by additional rules specific to: Aluminium, aluminium alloys and magnesium alloys EN 4500-2; Heat resisting alloys EN 4500-003; Titanium and titanium alloys EN 4500-004; Steels EN 4500-005; Filler metals for welding EN 4500-2 to EN 4500-005; Filler metals for brazing EN 4500-6.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 4500-001
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Metallic materials - Rules for drafting and presentation of material standards - Part 001: General rules
Ngày phát hành
2012-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 4500-001 (2012-12), IDT * BS EN 4500-001 (2012-10-31), IDT * NF L10-002-001 (2013-09-14), IDT * SN EN 4500-001 (2013-01), IDT * OENORM EN 4500-001 (2012-11-15), IDT * PN-EN 4500-001 (2013-03-31), IDT * SS-EN 4500-001 (2012-10-16), IDT * UNI EN 4500-001:2014 (2014-01-16), IDT * STN EN 4500-001 (2013-02-01), IDT * CSN EN 4500-001 (2013-04-01), IDT * DS/EN 4500-001 (2012-11-16), IDT * NEN-EN 4500-001:2012 en (2012-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2032-1 (2001-12)
Aerospace series - Metallic materials - Part 1: Conventional designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2032-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2032-2 (1994-03)
Aerospace series; metallic materials; part 2: coding of metallurgical condition in delivery condition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2032-2
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4258 (1998-05)
Aerospace series - Metallic materials - General organization of standardization - Links between types of EN standards and their use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4258
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 49.025.01. Vật liệu dùng cho công nghiệp vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4500-003 (2012-10)
Aerospace series - Metallic materials - Rules for drafting and presentation of material standards - Part 003: Specific rules for heat resisting alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4500-003
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4500-004 (2012-10)
Aerospace series - Metallic materials - Rules for drafting and presentation of material standards - Part 004: Specific rules for titanium and titanium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4500-004
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 49.025.30. Titan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4500-005 (2012-10)
Aerospace series - Metallic materials - Rules for drafting and presentation of material standards - Part 005: Specific rules for steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4500-005
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 49.025.10. Thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-1 (2009-11)
Quantities and units - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ASD prEN 2043 (1996-01-31) * ASD prEN 4259 (2000-03-31) * ASD prEN 4500-2 (1996-06-28) * ASD prEN 4500-6 (1996-06-28) * EN 2002-001 (2005-11)
Thay thế cho
FprEN 4500-001 (2012-03)
Aerospace series - Metallic materials - Rules for drafting and presentation of material standards - Part 001: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 4500-001
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 4500-001 (2012-10)
Aerospace series - Metallic materials - Rules for drafting and presentation of material standards - Part 001: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4500-001
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 4500-001 (2012-03)
Aerospace series - Metallic materials - Rules for drafting and presentation of material standards - Part 001: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 4500-001
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Definitions * Establishment * Materials * Materials by form * Metallic materials * Presentation of standard * Presentations * Rules * Space transport * Standardization * Standards * Design
Số trang
23