Loading data. Please wait
Aerospace series - Metallic materials - Rules for drafting and presentation of material standards - Part 001: General rules
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2012-10-00
Aerospace series - Metallic materials - Part 1: Conventional designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2032-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series; metallic materials; part 2: coding of metallurgical condition in delivery condition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2032-2 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Metallic materials - General organization of standardization - Links between types of EN standards and their use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 4258 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 49.025.01. Vật liệu dùng cho công nghiệp vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Metallic materials - Rules for drafting and presentation of material standards - Part 003: Specific rules for heat resisting alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 4500-003 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Metallic materials - Rules for drafting and presentation of material standards - Part 004: Specific rules for titanium and titanium alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 4500-004 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 49.025.30. Titan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Metallic materials - Rules for drafting and presentation of material standards - Part 005: Specific rules for steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 4500-005 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 49.025.10. Thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Metallic materials - Rules for drafting and presentation of material standards - Part 001: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 4500-001 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Metallic materials - Rules for drafting and presentation of material standards - Part 001: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 4500-001 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Metallic materials - Rules for drafting and presentation of material standards - Part 001: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 4500-001 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |