Loading data. Please wait
Aerospace series - Metallic materials - Rules for drafting and presentation of material standards - Part 003: Specific rules for heat resisting alloys
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2012-10-00
Aerospace series - Metallic materials - Part 1: Conventional designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2032-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Metallic materials - Rules for drafting and presentation of material standards - Part 003: Specific rules for heat resisting alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 4500-003 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Metallic materials - Rules for drafting and presentation of material standards - Part 003: Specific rules for heat resisting alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 4500-003 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Metallic materials - Rules for drafting and presentation of material standards - Part 003: Specific rules for heat resisting alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 4500-003 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |