Loading data. Please wait

EN 4500-003

Aerospace series - Metallic materials - Rules for drafting and presentation of material standards - Part 003: Specific rules for heat resisting alloys

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2012-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies the specific rules for the drafting and presentation of heat resisting alloy material standards for aerospace applications. It should be used in conjunction with EN 4500-001.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 4500-003
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Metallic materials - Rules for drafting and presentation of material standards - Part 003: Specific rules for heat resisting alloys
Ngày phát hành
2012-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 4500-003 (2012-12), IDT * BS EN 4500-003 (2012-10-31), IDT * NF L10-002-003 (2013-09-14), IDT * SN EN 4500-003 (2013-01), IDT * OENORM EN 4500-003 (2012-12-01), IDT * PN-EN 4500-003 (2013-04-30), IDT * SS-EN 4500-003 (2012-10-16), IDT * UNI EN 4500-003:2014 (2014-01-16), IDT * STN EN 4500-003 (2013-02-01), IDT * CSN EN 4500-003 (2013-04-01), IDT * DS/EN 4500-003 (2012-11-16), IDT * NEN-EN 4500-003:2012 en (2012-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2032-1 (2001-12)
Aerospace series - Metallic materials - Part 1: Conventional designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2032-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4258 (1998-05) * EN 4500-001 (2012-10)
Thay thế cho
FprEN 4500-003 (2012-03)
Aerospace series - Metallic materials - Rules for drafting and presentation of material standards - Part 003: Specific rules for heat resisting alloys
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 4500-003
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 4500-003 (2012-10)
Aerospace series - Metallic materials - Rules for drafting and presentation of material standards - Part 003: Specific rules for heat resisting alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4500-003
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 4500-003 (2012-03)
Aerospace series - Metallic materials - Rules for drafting and presentation of material standards - Part 003: Specific rules for heat resisting alloys
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 4500-003
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Alloys * Aluminium alloys * Heat-resistant * Heat-resistant materials * High temperature * Material properties * Materials * Materials by form * Materials data * Metallic materials * Presentation of standard * Presentations * Rules * Space transport * Standardization * Standards * Titanium alloys * Design
Số trang
21