Loading data. Please wait
FprEN 2032-001Aerospace series - Metallic materials - Part 001: Conventional designation
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2012-12-00
| Aerospace series - Metallic materials - Part 1: Conventional Designation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 2032-01*ASD-STAN 8521 |
| Ngày phát hành | 2011-07-31 |
| Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Metallic materials - Part 001: Conventional designation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2032-001 |
| Ngày phát hành | 2014-07-00 |
| Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Metallic materials - Part 001: Conventional designation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2032-001 |
| Ngày phát hành | 2014-07-00 |
| Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Metallic materials - Part 001: Conventional designation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 2032-001 |
| Ngày phát hành | 2012-12-00 |
| Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |