Loading data. Please wait

DIN EN ISO 15630-2

Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 2: Welded fabric (ISO 15630-2:2010); German version EN ISO 15630-2:2010

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2011-02-00

Liên hệ
The document specifies the possible test methods for the welded fabrics, exactly described in product standards.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 15630-2
Tên tiêu chuẩn
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 2: Welded fabric (ISO 15630-2:2010); German version EN ISO 15630-2:2010
Ngày phát hành
2011-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 15630-2 (2010-10), IDT * ISO 15630-2 (2010-10), IDT * TS EN ISO 15630-2 (2013-02-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 6892-1 (2009-12)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at room temperature (ISO 6892-1:2009); German version EN ISO 6892-1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6892-1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7500-1 (2004-11)
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004); German version EN ISO 7500-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7500-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9513 (2003-05)
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing (ISO 9513:1999); German version EN ISO 9513:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9513
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 437 (1982-11)
Steel and cast iron; Determination of total carbon content; Combustion gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 437
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 629 (1982-11)
Steel and cast iron; Determination of manganese content; Spectrophotometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 629
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 671 (1982-11)
Steel and cast iron; Determination of sulphur content; Combustion titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 671
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4829-1 (1986-12)
Steel and cast iron; Determination of total silicon content; Reduced molybdosilicate spectrophotometric method; Part 1 : Silicon contents between 0,05 and 1,0 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4829-1
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4829-2 (1988-12)
Steel and iron; determinaiton of total silicon content; reduced molybdosilicate spectrophotometric method; part 2: silicon contents between 0,01 and 0,05 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4829-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4935 (1989-09)
Steel and iron; determination of sulfur content; infrared absorption method after combustion in an induction furnace
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4935
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4937 (1986-12)
Steel and iron; Determination of chromium content; Potentiometric or visual titration method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4937
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4938 (1988-12)
Steel and iron; determination of nickel content; gravimetric or titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4938
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4939 (1984-12)
Steel and cast iron; Determination of nickel content; Dimethylglyoxime spectrophotometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4939
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4940 (1985-12)
Steel and cast iron; Determination of nickel content; Flame atomic absorption spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4940
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4941 (1994-12)
Steel and iron - Determination of molybdenum content - Thiocyanate spectrophotometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4941
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4942 (1988-12)
Steel and iron; determination of vanadium content; N-BPHA spectrophotometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4942
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4943 (1985-12)
Steel and cast iron; Determination of copper content; Flame atomic absorption spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4943
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4945 (1977-12)
Steel; Determination of nitrogen content; Spectrophotometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4945
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4946 (1984-12)
Steel and cast iron; Determination of copper content; 2,2'-Diquinolyl spectrophotometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4946
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4947 (1986-06)
Steel and cast iron; Determination of vanadium content; Potentiometric titration method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4947
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7438 (2005-06)
Metallic materials - Bend test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7438
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9441 (1988-12)
Steel; determination of niobium content; PAR spectrophotometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9441
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9513 (1999-04)
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9513
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9556 (1989-07)
Steel and iron; determination of total carbon content; infrared absorption method after combustion in an induction furnace
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9556
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9647 (1989-07)
Steel and iron; determination of vanadium content; flame atomic absorption spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9647
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9658 (1990-03)
Steel; determination of aluminium content; flame atomic absorption spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9658
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10138 (1991-04)
Steel and iron; determination of chromium content; flame atomic absorption spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10138
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10278 (1995-04)
Steel - Determination of maganese content - Inductively coupled plasma atomic emission spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10278
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10280 (1991-05)
Steel and iron; determination of titanium content; diantipyrylmethane spectrophotometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10280
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 439 (1994-04) * ISO/TR 4830-4 (1978-04) * ISO 4934 (2003-12) * ISO 6892-1 (2009-08) * ISO 7500-1 (2004-08) * ISO 10153 (1997-09) * ISO 10714 (1992-05) * ISO/TR 10719 (1994-09) * ISO/TR 15349-1 (1998-10) * ISO/TR 15349-3 (1998-10) * ISO/TR 17055 (2002-04)
Thay thế cho
DIN EN ISO 15630-2 (2002-09)
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 2: Welded fabric (ISO 15630-2:2002); German version EN ISO 15630-2:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 15630-2
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 15630-2 (2008-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 15630-2 (2011-02)
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 2: Welded fabric (ISO 15630-2:2010); German version EN ISO 15630-2:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 15630-2
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-5 (1986-06)
Reinforcing steel - Reinforcing steel fabric and wire - Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-5
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-5 (1972-04)
Reinforcing Steel; Reinforcing Steel Fabrics, Testings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-5
Ngày phát hành 1972-04-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 15630-2 (2002-09)
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 2: Welded fabric (ISO 15630-2:2002); German version EN ISO 15630-2:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 15630-2
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 15630-2 (2008-10) * DIN EN ISO 15630-2 (2007-08) * DIN EN ISO 15630-2 (1999-11) * DIN 488-5 (1986-06) * DIN 488-5 (1984-09)
Từ khóa
Bars (materials) * Bend testing * Chemical analysis and testing * Concrete structures * Concretes * Construction * Construction materials * Fatigue testing * Fatigue tests * Finishes * Inspection * Preloading * Reinforced concrete structures * Reinforcement * Reinforcing material * Reinforcing rod steel * Reinforcing steels * Shear strength * Shear testing * Specification (approval) * Steel bars * Steel fabrics * Steel wires * Steels * Structural steels * Tensile testing * Test reports * Testing * Welded * Welded constructional products * Welded wire meshes * Wires * Continuity tests
Số trang
25