Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Determination of the percentage volume of non-volatile matter - Part 2: Method using the determination of non-volatile-matter content in accordance with ISO 3251 and determination of the dry film density on coated test panels by the Archimedes principle (ISO 3233-2:2014); German version EN ISO 3233-2:2014
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2014-10-00
Paints and varnishes - Examination and preparation of test samples (ISO 1513:2010); German version EN ISO 1513:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1513 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:2007); German version EN ISO 2808:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2808 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of density - Part 1: Pyknometer method (ISO 2811-1:2011); German version EN ISO 2811-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2811-1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of density - Part 2: Immersed body (plummet) method (ISO 2811-2:2011); German version EN ISO 2811-2:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2811-2 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of density - Part 3: Oscillation method (ISO 2811-3:2011); German version EN ISO 2811-3:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2811-3 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of density - Part 4: Pressure cup method (ISO 2811-4:2011); German version EN ISO 2811-4:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2811-4 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Examination and preparation of test samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1513 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of film thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of density - Part 1: Pyknometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2811-1 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of density - Part 2: Immersed body (plummet) method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2811-2 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of density - Part 3: Oscillation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2811-3 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of density - Part 4: Pressure cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2811-4 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of the percentage volume of non-volatile matter - Part 1: Method using a coated test panel to determine non-volatile matter and to determine dry film density by the Archimedes principle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3233-1 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3251 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 87.040. Sơn và vecni 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15528 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of percentage volume of non-volatile matter - Method by determination of the practical dry-film density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53219 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of the percentage volume of non-volatile matter - Part 2: Method using the determination of non-volatile-matter content in accordance with ISO 3251 and determination of the dry film density on coated test panels by the Archimedes principle (ISO 3233-2:2014); German version EN ISO 3233-2:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3233-2 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of percentage volume of non-volatile matter - Method by determination of the practical dry-film density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53219 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of percentage volume of non-volatile matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53219 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of the volume non-volatile matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53219 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and similar products; determination of the volume of the non-volatile matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53219 |
Ngày phát hành | 1976-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |