Loading data. Please wait
Paints and varnishes; determination of the volume non-volatile matter
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1992-08-00
Weighing machines; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 8120-1 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial climates in technical applications; air temperature as a climatological quantity in controlled-atmosphere test installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-12 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climates and their technical application; standard atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oils; precision of test methods, general introduction, definitions and their application to mineral oil standards which contain requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51848-1 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of density of paints, varnishes and similar coating materials; survey of test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53217-1 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of density of paints, varnishes and similar coating materials by the pyknometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53217-2 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of density of paints, varnishes and similar coating materials by the displacement float method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53217-3 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of density of paints, varnishes and similar coating materials by the hydrometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53217-4 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of density of paints, varnishes and similar coating materials by the vibration method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53217-5 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Determination of volume of dry coating (non-volatile matter) obtained from a given volume of liquid coating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3233 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and similar products; determination of the volume of the non-volatile matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53219 |
Ngày phát hành | 1976-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of percentage volume of non-volatile matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53219 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of the percentage volume of non-volatile matter - Part 2: Method using the determination of non-volatile-matter content in accordance with ISO 3251 and determination of the dry film density on coated test panels by the Archimedes principle (ISO 3233-2:2014); German version EN ISO 3233-2:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3233-2 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of percentage volume of non-volatile matter - Method by determination of the practical dry-film density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53219 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of percentage volume of non-volatile matter by measuring the non-volatile matter content and the density of the coating material, and calculation of the theoretical spreading rate (ISO 23811:2009); German version EN ISO 23811:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 23811 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of percentage volume of non-volatile matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53219 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of the volume non-volatile matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53219 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and similar products; determination of the volume of the non-volatile matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53219 |
Ngày phát hành | 1976-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |