Loading data. Please wait
Plastics rainwater piping systems for above ground external use - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: Components and functional requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-10-00
Aluminium and aluminium alloys; sheet, strip, and plate; part 1: technical conditions for inspection and delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 485-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 2: Mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 485-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium and aluminium alloys; sheet, strip and plate; part 3: tolerances on shape and dimensions for hot-rolled products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 485-3 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium and aluminium alloys; sheet, strip and plate; part 4: tolerances on shape and dimensions for cold-rolled products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 485-4 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unplasticised polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the construction of windows; determination of the resistance to artificial weathering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 513 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 1: Numerical designation system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 573-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 573-3 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 638 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes and fittings - Determination of Vicat softening temperature (VST) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 727 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes - Test method for resistance to external blows by the round-the-clock method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 744 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Injection-moulded thermoplastics fittings - Test method for visually assessing effects of heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 763 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Pipes and fittings of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Specimen preparation for determination of the viscosity number and calculation of the K-value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 922 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot dip galvanized coatings on fabricated ferrous products; specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1029 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for non-pressure applications - Test method for watertightness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1053 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Brackets for eaves gutters - Requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1462 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods and sections for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-3 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continously hot-dip zinc coated low carbon strip and sheet for cold forming; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10142 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-dip zinc-aluminium (ZA) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10214 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-dip aluminium-zinc (AZ) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10215 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1183 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics rainwater piping systems for above ground external use - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: Requirements for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12200-1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics rainwater piping systems for above ground external use - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12200-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics rainwater piping systems for above ground external use - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: Requirements for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12200-1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics rainwater piping systems for above ground external use - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: Components and functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12200-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |