Loading data. Please wait

prEN 12200-1

Plastics rainwater piping systems for above ground external use - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: Requirements for pipes, fittings and the system

Số trang: 33
Ngày phát hành: 1999-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12200-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics rainwater piping systems for above ground external use - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: Requirements for pipes, fittings and the system
Ngày phát hành
1999-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 496 (1991-05)
Plastics piping systems; plastics pipes and fittings; measurements of dimensions and visual inspection of surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 496
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 607 (1995-06)
Eaves gutters and fittings made of PVC-U - Definitions, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 607
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 638 (1994-04)
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 638
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 681-1 (1996-04)
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 681-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 681-2 (1992-02)
Elastomeric seals; materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications; part 2: thermoplastic elastomers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 681-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 727 (1994-08)
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes and fittings - Determination of Vicat softening temperature (VST)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 727
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 743 (1994-01)
Plastic piping and ducting systems; thermoplastics pipes; determination of the longitudinal reversion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 743
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 744 (1995-04)
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes - Test method for resistance to external blows by the round-the-clock method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 744
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 763 (1994-04)
Plastics piping and ducting systems - Injection-moulded thermoplastics fittings - Test method for visually assessing effects of heating
Số hiệu tiêu chuẩn EN 763
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 922 (1994-09)
Plastics piping and ducting systems - Pipes and fittings of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Specimen preparation for determination of the viscosity number and calculation of the K-value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 922
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1053 (1995-10)
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for non-pressure applications - Test method for watertightness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1053
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1462 (1997-01)
Brackets for eaves gutters - Requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1462
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1905 (1998-12)
Plastics piping systems - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes, fittings and material - Method for assessment of the PVC content based on total chlorine content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1905
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12095 (1997-02)
Plastics piping systems - Brackets for rainwater piping systems - Test method for bracket strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12095
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20105-A02 (1994-08)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour (ISO 105-A02:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20105-A02
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-3 (1995-08)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 3: Test conditions for films and sheets (ISO 527-3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-3
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8256 (1996-12)
Plastics - Determination of tensile-impact strength (ISO 8256:1990, including Technical Corrigendum 1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8256
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 265-1 (1988-12)
Pipes and fittings of plastics materials; fittings for domestic and industrial waste pipes; basic dimensions: metric series; part 1: unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 265-1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043-1 (1997-03)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1043-1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1988-12) * ISO 4892-2 (1994-05) * ISO 4892-3 (1994-10)
Thay thế cho
prEN 12200-1 (1995-10)
Plastics rainwater piping systems for above ground external use - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: Components and functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12200-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12200-1 (2000-09)
Plastics rainwater piping systems for above ground external use - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12200-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12200-1 (2000-09)
Plastics rainwater piping systems for above ground external use - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12200-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12200-1 (1999-03)
Plastics rainwater piping systems for above ground external use - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: Requirements for pipes, fittings and the system
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12200-1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12200-1 (1995-10)
Plastics rainwater piping systems for above ground external use - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: Components and functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12200-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Components * Definitions * Fitness for purpose * Fittings * Fluid equipment components * Marking * Materials * Open air * Overhead * Pipelines * Pipes * Piping system * Plastic pipes * Plastics * Polyvinyl chloride * PVC-U * Rainwater * Soil stacks * Specification (approval) * Storm drainage * Testing * Unplasticized polyvinyl chloride * Plastic tubes * PVC
Số trang
33