Loading data. Please wait

OENORM EN ISO 1101

Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004)

Số trang: 64
Ngày phát hành: 2006-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM EN ISO 1101
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004)
Ngày phát hành
2006-08-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 1101 (2005-11), IDT * ISO 1101 (2004-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1660 (1987-11)
Technical drawings; Dimensioning and tolerancing of profiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1660
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5458 (1998-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Positional tolerancing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5458
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5459 (1981-11)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Datums and datum-systems for geometrical tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5459
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8015 (1985-12)
Technical drawings; Fundamental tolerancing principle
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8015
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10578 (1992-07)
Technical drawings; tolerancing of orientation and location; projected tolerance zone
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10578
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10579 (1993-02)
Technical drawings; dimensioning and tolerancing; non-rigid parts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10579
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12180-1 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12180-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12180-2 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Cylindricity - Part 2: Specification operators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12180-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12181-1 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12181-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12181-2 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 2: Specification operators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12181-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12780-1 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Straightness - Part 1: Vocabulary and parameters of straightness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12780-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12780-2 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Straightness - Part 2: Specification operators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12780-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12781-1 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12781-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12781-2 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12781-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-1 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-2 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 17450-2 (2002-10)
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators and uncertainties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 17450-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-24 (1999-06) * ISO 2692 (1988-12)
Thay thế cho
OENORM EN ISO 1101 (2006-01-01)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 1101
Ngày phát hành 2006-01-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
OENORM EN ISO 1101 (2014-03-15)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2012, including Cor 1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 1101
Ngày phát hành 2014-03-15
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
OENORM EN ISO 1101 (2014-09-15)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2012, including Cor 1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 1101
Ngày phát hành 2014-09-15
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 1101 (2014-03-15)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2012, including Cor 1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 1101
Ngày phát hành 2014-03-15
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 1101 (2006-01-01)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 1101
Ngày phát hành 2006-01-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM ISO 1101 (1985-04-01)
Technical drawings; geometrical tolerancing: tolerances of form, orientation, location and run-out; generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM ISO 1101
Ngày phát hành 1985-04-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6065-3 (1974-12-01)
Tolerances of form and position; definitions, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6065-3
Ngày phát hành 1974-12-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6065-2 (1966-01-01)
Engineering drawings; dimensioning; indisignation of limits and fits
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6065-2
Ngày phát hành 1966-01-01
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM DIN 7182-4 (1960-02-01)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM DIN 7182-4
Ngày phát hành 1960-02-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6067 (1950-12-06)
Engineering drawings
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6067
Ngày phát hành 1950-12-06
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 1101 (2005-06-01) * OENORM EN ISO 1101 (1995-06-01)
Từ khóa
Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Direction * Directional tolerance * Drawings * Engineering drawings * Form tolerances * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Graphic representation * Graphic symbols * Illustrations * Inscriptions in a drawing * Local tolerance * Position * Precision * Run-out tolerances * Shape * Symbols * Terminology * Tolerance zones * Tolerances (measurement) * Tolerances of position * Tolerancing * Workpieces
Số trang
64