Loading data. Please wait
Engineering drawings; dimensioning; indisignation of limits and fits
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1966-01-01
Engineering drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6067 |
Ngày phát hành | 1950-12-06 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Engineering drawings; dimensioning; indisignation of limits and fits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6065-2 |
Ngày phát hành | 1972-07-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances of form and position; definitions, indications on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6065-3 |
Ngày phát hành | 1974-12-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2012, including Cor 1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2014-09-15 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Dimensioning for general application - Indication of limits and fits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6065-2 |
Ngày phát hành | 1992-05-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; dimensioning; indisignation of limits and fits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6065-2 |
Ngày phát hành | 1981-08-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Engineering drawings; dimensioning; indisignation of limits and fits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6065-2 |
Ngày phát hành | 1972-07-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Engineering drawings; dimensioning; indisignation of limits and fits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6065-2 |
Ngày phát hành | 1966-01-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Engineering drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6067 |
Ngày phát hành | 1950-12-06 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2006-01-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; geometrical tolerancing: tolerances of form, orientation, location and run-out; generalities, definitions, symbols, indications on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 1101 |
Ngày phát hành | 1985-04-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances of form and position; definitions, indications on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6065-3 |
Ngày phát hành | 1974-12-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2006-08-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |