Loading data. Please wait
Technical drawings; dimensioning; indisignation of limits and fits
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1981-08-01
Specification of tolerances according to statistical aspects - Definitions, references to application, design entrying | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7186-1 |
Ngày phát hành | 1974-08-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft tow bar connections to tractors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 405 |
Ngày phát hành | 1964-12-00 |
Mục phân loại | 49.035. Thành phần dùng cho công nghiệp xây dựng vũ trụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; principles of carrying out | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6001 |
Ngày phát hành | 1971-08-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Engineering drawings; dimensioning; general information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6065-1 |
Ngày phát hành | 1981-06-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Engineering drawings; dimensioning; indisignation of limits and fits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6065-2 |
Ngày phát hành | 1972-07-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Dimensioning for general application - Indication of limits and fits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6065-2 |
Ngày phát hành | 1992-05-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Dimensioning for general application - Indication of limits and fits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6065-2 |
Ngày phát hành | 1992-05-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; dimensioning; indisignation of limits and fits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6065-2 |
Ngày phát hành | 1981-08-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Engineering drawings; dimensioning; indisignation of limits and fits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6065-2 |
Ngày phát hành | 1972-07-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Engineering drawings; dimensioning; indisignation of limits and fits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6065-2 |
Ngày phát hành | 1966-01-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Engineering drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6067 |
Ngày phát hành | 1950-12-06 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |