Loading data. Please wait

OENORM ISO 1101

Technical drawings; geometrical tolerancing: tolerances of form, orientation, location and run-out; generalities, definitions, symbols, indications on drawings

Số trang: 32
Ngày phát hành: 1985-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM ISO 1101
Tên tiêu chuẩn
Technical drawings; geometrical tolerancing: tolerances of form, orientation, location and run-out; generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Ngày phát hành
1985-04-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 1101 (1983-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 128 (1982-07)
Technical drawings - General principles of presentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1660 (1982-12)
Technical drawings; Dimensioning and tolerancing of profiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1660
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5459 (1981-11)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Datums and datum-systems for geometrical tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5459
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7083 (1983-06)
Technical drawings; Symbols for geometrical tolerancing; Proportions and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7083
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 129 * ISO 2692 * ISO 8015
Thay thế cho
OENORM A 6065-3 (1974-12-01)
Tolerances of form and position; definitions, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6065-3
Ngày phát hành 1974-12-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
OENORM EN ISO 1101 (2006-01-01)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 1101
Ngày phát hành 2006-01-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
OENORM EN ISO 1101 (2014-09-15)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2012, including Cor 1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 1101
Ngày phát hành 2014-09-15
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 1101 (2006-01-01)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 1101
Ngày phát hành 2006-01-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6065-2 (1966-01-01)
Engineering drawings; dimensioning; indisignation of limits and fits
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6065-2
Ngày phát hành 1966-01-01
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM DIN 7182-4 (1960-02-01)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM DIN 7182-4
Ngày phát hành 1960-02-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6067 (1950-12-06)
Engineering drawings
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6067
Ngày phát hành 1950-12-06
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM ISO 1101 (1985-04-01)
Technical drawings; geometrical tolerancing: tolerances of form, orientation, location and run-out; generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM ISO 1101
Ngày phát hành 1985-04-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6065-3 (1974-12-01)
Tolerances of form and position; definitions, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6065-3
Ngày phát hành 1974-12-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Covers * Dimensional tolerances * Engineering drawings * Entries * Fits * Form tolerances * Graphic representation * Index of headings * Marking * Mechanical engineering * OENORM ISO 1101 * Symbols * Technical drawing * Terminology * Tolerance zone * Tolerances (measurement) * Tolerances of position * Tolerancing * xx0102Verbindungselemente * Definitions
Số trang
32