Loading data. Please wait

GOST 18704

Boric acid. Specifications

Số trang: 33
Ngày phát hành: 1978-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 18704
Tên tiêu chuẩn
Boric acid. Specifications
Ngày phát hành
1978-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 538 (2006), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 12.1.005 (1988)
Occupational safety standards system. General sanitary requirements for working zone air
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.005
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.007 (1976)
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.007
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.013 (1985)
Occupational safety standarts system. Goggles. General specification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.013
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.021 (1975)
Occupational safety standards system. Ventilation systems. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.021
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.034 (1985)
Occupational safety standards system.Means for individual protection of breathing organs. Classification and marking
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.034
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.103 (1983)
Occupational safety standards system. Special protective clothes, personal means of hand and legs protections. Classification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.103
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 22 (1978)
Refined sugar. Specification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 22
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 84 (1976)
Reagents. Sodium carbonate 10-aqueous. Specification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 84
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1770 (1974)
Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1770
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2912 (1979)
Technical chrome oxide. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2912
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 71.060.20. Oxit
71.060.50. Muối
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4517 (1987)
Reagents. Methods for preparation of accessory reagents and solutions used for analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4517
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4530 (1976)
Reagents. Calcium carbonate. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4530
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6563 (1975)
Technical articles made of noble metals and their alloys. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6563
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6613 (1986)
Square meshed woven wire cloths. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6613
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7328 (1982)
Weights of general application. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7328
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10163 (1976)
Reagents. Soluble starch. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10163
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10671.6 (1974)
Reagents. Methods for determination of phosphates
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10671.6
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10671.7 (1974)
Reagents. Methods for the determination of chlorides
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10671.7
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14192 (1977)
Marking of cargo
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14192
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 55.200. Máy đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18300 (1987)
Technical rectified ethyl alcohol. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18300
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 71.080.60. Rượu. Ete
87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18573 (1986)
Wooden cases for products of chemical industry. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18573
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 19627 (1974)
Hydroquinone (paradioxybenzene). Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19627
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 37.040.30. Hóa chất ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24104 (1988)
General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24104
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24597 (1981)
Unitized tared and piece goods cargoes. Main parameters and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24597
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 55.080. Bao. Túi
55.180.40. Bao gói vận tải kín
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25336 (1982)
Laboratory glassware and equipment. Basic parameters and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25336
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25664 (1983)
Metol (para-methyl-aminophenol sulfate). Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25664
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 37.040.30. Hóa chất ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25794.1 (1983)
Reagents. Methods of preparation of standard volumetric solutions for acid-base titration
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25794.1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26663 (1985)
Transport packets. Formation by packaging means. General technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26663
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 55.080. Bao. Túi
55.180.40. Bao gói vận tải kín
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 61 (1975) * GOST 83 (1979) * GOST 195 (1977) * GOST 199 (1978) * GOST 2226 (1988) * GOST 2603 (1979) * GOST 3118 (1977) * GOST 4108 (1972) * GOST 4160 (1974) * GOST 4204 (1977) * GOST 4212 (1976) * GOST 4328 (1977) * GOST 4331 (1978) * GOST 4461 (1977) * GOST 4470 (1979) * GOST 4919.1 (1977) * GOST 5456 (1979) * GOST 6259 (1975) * GOST 6341 (1975) * GOST 6709 (1972) * GOST 8777 (1980) * GOST 10164 (1975) * GOST 10485 (1975) * GOST 16539 (1979) * GOST 17319 (1976) * GOST 17811 (1978) * GOST 18225 (1972) * GOST 21650 (1976)
Thay thế cho
GOST 18704 (1973)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 18704 (1978)
Boric acid. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18704
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 71.060.30. Axit
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acids * Boric acid * Chemicals * Inorganic * Inorganic compounds
Mục phân loại
Số trang
33