Loading data. Please wait
Hydroquinone (paradioxybenzene). Specifications
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1974-00-00
Photographic grade hydroquinone; Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 423 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 37.040.30. Hóa chất ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1770 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of cargo | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14192 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 55.200. Máy đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Organic chemical products. Methods for determination of melting point interval | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18995.4 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung 71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dangerous goods. Classification and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19433 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory volumetric glassware. Burettes, pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20292 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware and equipment. Basic parameters and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25336 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Methods for preparation of standard volumetric solutions for redox titration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25794.2 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. General test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27025 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydroquinone (paradioxybenzene). Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19627 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 37.040.30. Hóa chất ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |