Loading data. Please wait
Metol (para-methyl-aminophenol sulfate). Specifications
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1983-00-00
| Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.007 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Occupational safety standards system. Means of protection. General requirements and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.011 |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 13.340.01. Thiết bị bảo vệ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Occupational safety standards system. Special protective clothes, personal means of hand and legs protections. Classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.103 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1770 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking of cargo | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14192 |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 55.200. Máy đóng gói |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dangerous goods. Classification and marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19433 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory volumetric glassware. Burettes, pipettes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20292 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24104 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware and equipment. Basic parameters and dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25336 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transport packets. Formation by packaging means. General technical requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26663 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 55.080. Bao. Túi 55.180.40. Bao gói vận tải kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reagents. General test requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27025 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metol (para-methyl-aminophenol sulfate). Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25664 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 37.040.30. Hóa chất ảnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |