Loading data. Please wait

GOST 25664

Metol (para-methyl-aminophenol sulfate). Specifications

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1983-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 25664
Tên tiêu chuẩn
Metol (para-methyl-aminophenol sulfate). Specifications
Ngày phát hành
1983-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 12.1.007 (1976)
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.007
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.011 (1989)
Occupational safety standards system. Means of protection. General requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.011
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 13.340.01. Thiết bị bảo vệ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.103 (1983)
Occupational safety standards system. Special protective clothes, personal means of hand and legs protections. Classification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.103
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1770 (1974)
Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1770
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14192 (1977)
Marking of cargo
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14192
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 55.200. Máy đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 19433 (1988)
Dangerous goods. Classification and marking
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19433
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20292 (1974)
Laboratory volumetric glassware. Burettes, pipettes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20292
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24104 (1988)
General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24104
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25336 (1982)
Laboratory glassware and equipment. Basic parameters and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25336
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26663 (1985)
Transport packets. Formation by packaging means. General technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26663
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 55.080. Bao. Túi
55.180.40. Bao gói vận tải kín
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27025 (1986)
Reagents. General test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27025
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2226 (1988) * GOST 3118 (1977) * GOST 3760 (1979) * GOST 3885 (1973) * GOST 4328 (1977) * GOST 4460 (1977) * GOST 4919.1 (1977) * GOST 6709 (1972) * GOST 9147 (1980) * GOST 10354 (1982) * GOST 10394 (1972) * GOST 10555 (1975) * GOST 17319 (1976) * GOST 20435 (1975)
Thay thế cho
GOST 5.1177 (1971)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 25664 (1983)
Metol (para-methyl-aminophenol sulfate). Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25664
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 37.040.30. Hóa chất ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aminophenol * Industries * Methyl * Photographic chemicals * Raw materials * Materials * Raw material
Mục phân loại
Số trang
18