Loading data. Please wait

DIN EN 694

Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems; German version EN 694:2014

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2014-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements and test methods for semi-rigid reel hoses for fire-fighting purposes for use with fixed systems. The hoses are intended for use at a maximum working pressure of 1,2 MPa for hoses of 19 mm and 25 mm inside diameter and 0,7 MPa for hoses of 33 mm inside diameter. Hoses conforming to this standard are intended for applications where long intervals can occur between the occasions of use, for example on fixed fire hose reels in buildings and other construction works. The standard applies exclusively to hoses for fire-fighting purposes intended for use at ambient conditions in non-aggressive or non-corrosive atmospheres within the temperature range -20 °C to +60 °C. Hoses for use at temperatures lower than -20 °C may be supplied at the request of the purchaser. The new version shall remove the test methods contained in EN 15889:2011
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 694
Tên tiêu chuẩn
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems; German version EN 694:2014
Ngày phát hành
2014-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 694 (2014-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 671-3 (2009-07)
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 3: Maintenance of hose reels with semi-rigid hose and hose systems with lay-flat hose; German version EN 671-3:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 671-3
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 671-1 (2012-04)
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 1: Hose reels with semi-rigid hose
Số hiệu tiêu chuẩn EN 671-1
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1947 (2014-07)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid delivery hoses and hose assemblies for pumps and vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1947
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14540 (2014-07)
Fire-fighting hoses - Non-percolating layflat hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14540
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15889 (2011-07)
Fire-fighting hoses - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15889
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1307 (2008-01)
Rubber and plastics hoses - Hose sizes, minimum and maximum inside diameters, and tolerances on cut-to-length hoses (ISO 1307:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1307
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1402 (2009-10)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Hydrostatic testing (ISO 1402:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1402
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4671 (2007-12)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of the dimensions of hoses and the lengths of hose assemblies (ISO 4671:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4671
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7326 (2008-02)
Rubber and plastics hoses - Assessment of ozone resistance under static conditions (ISO 7326:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7326
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8033 (2006-07)
Rubber and plastics hoses - Determination of adhesion between components (ISO 8033:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8033
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8330 (2014-08)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8330
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10619-2 (2011-12)
Rubber and plastics hoses and tubing - Measurement of flexibility and stiffness - Part 2: Bending tests at sub-ambient temperatures (ISO 10619-2:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10619-2
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 30013 (2011-10)
Rubber and plastics hoses - Methods of exposure to laboratory light sources - Determination of changes in colour, appearance and other physical properties (ISO 30013:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 30013
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 176 (2005-02)
Thay thế cho
DIN EN 694 (2007-07)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems; German version EN 694:2001 + AC:2002 + AC:2003 + A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 694
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 694 (2012-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 694 (2014-10)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems; German version EN 694:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 694
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14818-1 (1983-11)
Fire hoses WA; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14818-1
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14818-2 (1985-10)
Fire hoses WB; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14818-2
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 694 (2007-07)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems; German version EN 694:2001 + AC:2002 + AC:2003 + A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 694
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 694 (2001-12)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems; German version EN 694:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 694
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 694 Berichtigung 1 (2002-11)
Corrigenda to DIN EN 694:2001-12 (EN 694:2001/AC:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 694 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 694 Berichtigung 2 (2004-03)
Corrigenda to DIN EN 694:2001-12 (EN 694:2001/AC:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 694 Berichtigung 2
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 694 (2012-10) * DIN EN 694/A1 (2006-12) * DIN EN 694 (1992-07) * DIN 14818-2 (1982-09) * DIN 14818-1 (1979-12)
Từ khóa
Artificial ageing tests * Bending stress * Classification * Classification systems * Definitions * Dimensional stability * Dimensions * Environmental condition * Fire brigade * Fire brigade devices * Fire extinguishing devices * Fire hoses * Firefighting equipment * Flexible pipes * Hose connection equipment * Hose reels * Hydrants * Inside diameters * Marking * Performance requirements * Repeated flexure tests * Specification (approval) * Temperature range * Test pressure * Test specimens * Testing * Thermal stability * Tolerances (measurement) * Wallhydrants * Working pressures * Hoses
Số trang
16