Loading data. Please wait

EN ISO 1402

Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Hydrostatic testing (ISO 1402:2009)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2009-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 1402
Tên tiêu chuẩn
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Hydrostatic testing (ISO 1402:2009)
Ngày phát hành
2009-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1402 (2010-04), IDT * BS EN ISO 1402 (2009-11-30), IDT * NF T47-202 (2009-12-01), IDT * ISO 1402 (2009-10), IDT * SN EN ISO 1402 (2010-03), IDT * OENORM EN ISO 1402 (2010-03-01), IDT * PN-EN ISO 1402 (2010-02-15), IDT * SS-EN ISO 1402 (2009-10-19), IDT * UNE-EN ISO 1402 (2010-07-21), IDT * UNI EN ISO 1402:2009 (2009-11-26), IDT * STN EN ISO 1402 (2010-02-01), IDT * CSN EN ISO 1402 (2010-04-01), IDT * DS/EN ISO 1402 (2009-11-06), IDT * NEN-EN-ISO 1402:2009 en (2009-10-01), IDT * SFS-EN ISO 1402 (2011-03-04), IDT * SFS-EN ISO 1402:en (2010-05-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8330 (2007-06)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8330
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4671 (2007-12) * ISO 7751 (1991-11) * ISO 23529 (2004-09)
Thay thế cho
EN ISO 1402 (1996-08)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Hydrostatic testing (ISO 1402:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1402
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 1402 (2009-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 1402 (2009-10)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Hydrostatic testing (ISO 1402:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1402
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1402 (1996-08)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Hydrostatic testing (ISO 1402:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1402
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 1402 (2009-06) * prEN ISO 1402 (2008-01) * prEN ISO 1402 (1995-05)
Từ khóa
Determinations * Dimensional stability * Hose assemblies * Hoses * Hydrostatic * Hydrostatic pressure test * Mechanical engineering * Plastics * Plastics hose * Plastics hose lines * Plastics products * Rubber hoses * Rubber products * Rubber technology * Stability * Stability of dimensions * Testing * Flexible pipes
Số trang
3