Loading data. Please wait

DIN EN 694

Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems; German version EN 694:2001

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
This European standard specifies the requirements and the tests methods for semi-rigid reel hoses for fire fighting purposes for use with fixed systems. The hoses are intended for use at a maximum working pressure of 1,2 MPa for hoses of 19 mm and 25 mm inside diameter and 0,7 MPa for hoses of 33 mm inside diameter. Hoses conforming to this standard are intended for applications where long intervals can occur between the occasions of use, for example on fixed fire hose reels in buildings and other construction works.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 694
Tên tiêu chuẩn
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems; German version EN 694:2001
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 694 (2001-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 8330 (2000-10)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:1998); German version EN ISO 8330:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8330
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 671-1 (2001-04)
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 1: Hose reels with semi-rigid hose
Số hiệu tiêu chuẩn EN 671-1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24672 (1993-01)
Rubber and plastics hoses; sub-ambiant temperature flexibility tests (ISO 4672:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24672
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27326 (1993-04)
Rubber and plastics hoses; assessment of ozone resistance under static conditions (ISO 7326:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27326
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28033 (1993-05)
Rubber and plastic hoses; determination of adhesion between components (ISO 8033:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28033
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1307 (1995-12)
Rubber and plastics hoses for general-purpose industrial applications - Bore diameters and tolerances, and tolerances on length (ISO 1307:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1307
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1402 (1996-08)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Hydrostatic testing (ISO 1402:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1402
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 176 (1976-07)
Plastics; Determination of loss of plasticizers; Activated carbon method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 176
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 188 (1998-04)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat-resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 188
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4642 (1978-12)
Rubber products; Hoses, non-collapsible, for fire-fighting service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4642
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4671 (1999-02)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4671
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8330 (1998-05)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8330
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11758 (1995-08)
Rubber and plastics hoses - Exposure to a xenon arc lamp - Determination of changes in colour and appearance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11758
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53508 (2000-03) * DIN EN ISO 176 (1999-10) * DIN EN ISO 4671 (2000-09)
Thay thế cho
DIN 14818-1 (1983-11)
Fire hoses WA; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14818-1
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14818-2 (1985-10)
Fire hoses WB; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14818-2
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 694 (1992-07)
Thay thế bằng
DIN EN 694 (2007-07)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems; German version EN 694:2001 + AC:2002 + AC:2003 + A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 694
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 694 (2014-10)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems; German version EN 694:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 694
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15889 (2011-09)
Fire-fighting hoses - Test methods; German version EN 15889:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15889
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 694 (2007-07)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems; German version EN 694:2001 + AC:2002 + AC:2003 + A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 694
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14818-2 (1985-10)
Fire hoses WB; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14818-2
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14818-1 (1983-11)
Fire hoses WA; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14818-1
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 694 (2001-12)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems; German version EN 694:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 694
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 694 (1992-07) * DIN 14818-2 (1982-09) * DIN 14818-1 (1979-12)
Từ khóa
Artificial ageing tests * Bending stress * Classification * Classification systems * Definitions * Dimensional stability * Dimensions * Fire brigade * Fire brigade devices * Fire extinguishing devices * Fire hoses * Firefighting equipment * Flexible pipes * Hose connection equipment * Hose reels * Hydrants * Inside diameters * Marking * Performance requirements * Repeated flexure tests * Specification (approval) * Test pressure * Test specimens * Testing * Thermal stability * Tolerances (measurement) * Wallhydrants * Working pressures * Hoses
Số trang
14