Loading data. Please wait

NF C42-544-7*NF EN 60044-7

Instrument transformers - Part 7 : electronic voltage transformers

Số trang: 82
Ngày phát hành: 2001-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C42-544-7*NF EN 60044-7
Tên tiêu chuẩn
Instrument transformers - Part 7 : electronic voltage transformers
Ngày phát hành
2001-10-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60044-7:2000,IDT * CEI 60044-7:1999,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60038*CEI 60038 (1983)
IEC standard voltages
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60038*CEI 60038
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 472 S1 (1989-01)
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn HD 472 S1
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60044-2*CEI 60044-2 (1997-02)
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60044-2*CEI 60044-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C42-544-2*NF EN 60044-2 (2000-11-01)
Instrument transformers - Part 2 : inductive voltage transformers
Số hiệu tiêu chuẩn NF C42-544-2*NF EN 60044-2
Ngày phát hành 2000-11-01
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-161 (1999-03-01)
Electrotechnical Vocabulary. Chapter 161 : electromagnetic compatibility.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-161
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-321*CEI 60050-321 (1986)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 321 : Instrument transformers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-321*CEI 60050-321
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-321 (1987-05-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 321 : instrument transformers.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-321
Ngày phát hành 1987-05-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-601*CEI 60050-601 (1985)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-601*CEI 60050-601
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-601 (1987-05-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 601 : generation, transmission and distribution of electricity. General.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-601
Ngày phát hành 1987-05-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-604*CEI 60050-604 (1987)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-604*CEI 60050-604
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-604 (1987-05-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 604 : generation, transmission and distribution of electricity. Operation.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-604
Ngày phát hành 1987-05-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 588.1 S1 (1991-08)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 588.1 S1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-1*CEI 60071-1 (1993-12)
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-1*CEI 60071-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C10-100*NF EN 60071-1 (1995-11-01)
Insulation co-ordination. Part 1 : definitions, priciples and rules.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C10-100*NF EN 60071-1
Ngày phát hành 1995-11-01
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60186*CEI 60186 (1987)
Voltage transformers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60186*CEI 60186
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 554 S1 (1992-09)
Voltage transformers (IEC 60186:1987 + A1:1988, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 554 S1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60255-5*CEI 60255-5 (1977)
Electrical relays. Part 5 : Insulation tests for electrical relays
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60255-5*CEI 60255-5
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60255-6*CEI 60255-6 (1988)
Electrical relays; part 6: measuring relays and protection equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60255-6*CEI 60255-6
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C45-203*NF EN 60255-6 (1996-01-01)
Electrical relays. Part 6 : measuring relays and protection equipment.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C45-203*NF EN 60255-6
Ngày phát hành 1996-01-01
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60255-11*CEI 60255-11 (1979)
Electrical relays. Part 11 : Interruptions to and alternating component (ripple) in d.c. auxiliary energizing quantity of measuring relays
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60255-11*CEI 60255-11
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60255-22-1*CEI 60255-22-1 (1988)
Electrical relays. Part 22: Electrical disturbance tests for measuring relays and protection equipment. 1 MHz burst disturbance tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60255-22-1*CEI 60255-22-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60270*CEI 60270 (1981)
Partial discharge measurements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60270*CEI 60270
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-1*CEI 60617-1 (1985)
Graphical symbols for diagrams. Part 1 : General information, general index. Cross-reference tables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-1*CEI 60617-1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-201 (1986-08-01)
Graphical symbols for diagrams. Part 1 : general information, general index.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-201
Ngày phát hành 1986-08-01
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60694*CEI 60694 (1996-05)
Common specification high-voltage switchgear and controlgear standards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60694*CEI 60694
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-1*CEI 61000-4-1 (1992-12)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 1: overview of immunity tests; basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-1*CEI 61000-4-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60060 * CEI 60060-1/AC:1990 * NF EN 60694:1996 * EN 60694/AC:1999 * CEI 60721 * NF EN 60721 * CEI 60815:1986 * CEI 61000 * NF EN 61000-4-1:2001 * NF EN 61000-4-2:1995 * NF EN 61000-4-3:1997 * NF EN 61000-4-4:1995
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Name plates * Electrical insulation * Routine check tests * Climate * Transformers * Instrument transformers * Electronically-operated devices * Trials * Definitions * Type tests * Type testing * Marking * Testing * Potential transformers * Earthing * Electrical protection equipment
Số trang
82