Loading data. Please wait
Instrument transformers - Part 2 : inductive voltage transformers
Số trang: 45
Ngày phát hành: 2000-11-01
International standard of resistance for copper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60028*CEI 60028 |
Ngày phát hành | 1925-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conductors. Standard annealed copper : specification. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C30-010 |
Ngày phát hành | 1930-02-01 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC standard voltages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60038*CEI 60038 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 472 S1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 321 : Instrument transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-321*CEI 60050-321 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques. Part 1 : general definitions and test requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C41-101 |
Ngày phát hành | 1995-04-01 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination. Part 1 : definitions, priciples and rules. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C10-100*NF EN 60071-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-01 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60085*CEI 60085 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-206 |
Ngày phát hành | 1985-09-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the study of concepts involved in partial discharge measurements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UTE C41-300U*UTE C41-300 |
Ngày phát hành | 1968-01-01 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions. Part 1 : environmental parameters and their severities. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-001*NF EN 60721-1 |
Ngày phát hành | 1995-07-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers; three-phase voltage transformers for voltage levels having Um up to 52 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 587 S1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring instruments. Single-phase voltage transformers. Characteristics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C42-501 |
Ngày phát hành | 1973-03-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |