Loading data. Please wait

IEC 60694*CEI 60694

Common specification high-voltage switchgear and controlgear standards

Số trang: 179
Ngày phát hành: 1996-05-00

Liên hệ
Applies, unless otherwise specified in relevant IEC standards, to all a.c. high-voltage switchgear and controlgear designed for indoor or outdoor installation, operating at frequencies up to and including 60 Hz, on systems having voltages above 1 000 V. Replaces the first edition.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60694*CEI 60694
Tên tiêu chuẩn
Common specification high-voltage switchgear and controlgear standards
Ngày phát hành
1996-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60694:1996*SABS IEC 60694:1996 (1997-06-13)
Common specifications for high-voltage switchgear and controlgear standards
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60694:1996*SABS IEC 60694:1996
Ngày phát hành 1997-06-13
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60694 (1998-10), IDT * DIN EN 60694 (2002-09), IDT * BS EN 60694 (1997-01-15), IDT * GB/T 11022 (1999), IDT * EN 60694 (1996-08), IDT * NF C64-010 (1996-11-01), IDT * OEVE EN 60694 (1996-10-02), IDT * OEVE/OENORM EN 60694+A1+A2 (2003-03-01), IDT * PN-EN 60694 (2004-12-29), IDT * SS-EN 60694 (1996-11-29), IDT * UNE-EN 60694 (1998-03-26), IDT * TS EN 60694 (2007-02-20), IDT * STN EN 60694 (2000-12-01), IDT * SABS IEC 60694:1996 (1997-06-13), IDT * CSN EN 60694 (2000-03-01), IDT * NEN 10694:1996-10 en (1996-10-01), IDT * SABS IEC 60694:1996 (1997-06-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 11 (1990-09)
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radiofrequency equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1993-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; part 1: radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 18-2 (1986)
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment; part 2: methods of measurement and procedure for determining limits
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 18-2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-604*CEI 60050-604 (1987)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-604*CEI 60050-604
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60059*CEI 60059 (1938)
IEC standard current ratings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60059*CEI 60059
Ngày phát hành 1938-00-00
Mục phân loại 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 (1994-07)
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-63*CEI 60068-2-63 (1991-11)
Environmental testing; part 2: test methods; test Eg: impact, spring hammer
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-63*CEI 60068-2-63
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-1*CEI 60071-1 (1993-12)
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-1*CEI 60071-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60073*CEI 60073 (1991-04)
Coding of indicating devices and actuators by colours and supplementary means
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073*CEI 60073
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60270*CEI 60270 (1981)
Partial discharge measurements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60270*CEI 60270
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60296*CEI 60296 (1982)
Specification for unused mineral insulating oils for transformers and switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60296*CEI 60296
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60376*CEI 60376 (1971)
Specification and acceptance of new sulphur hexafluoride
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60376*CEI 60376
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 29.035.99. Các vật liệu cách điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60480*CEI 60480 (1974)
Guide to the checking of sulphur hexafluoride (SF6) taken from electrical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60480*CEI 60480
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 29.035.99. Các vật liệu cách điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60507*CEI 60507 (1991-04)
Artificial pollution tests on high-voltage insulators to be used on a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60507*CEI 60507
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60815*CEI/TR 60815 (1986)
Guide for the selection of insulators in respect of polluted conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60815*CEI/TR 60815
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 60816*CEI/TR2 60816 (1984)
Guide on methods of measurement of short duration transients on low voltage power and signal lines.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 60816*CEI/TR2 60816
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61166*CEI 61166 (1993-03)
High-voltage alternating current circuit-breakers; guide for seismic qualification of high-voltage alternating current circuit-breakers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61166*CEI 61166
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61180-1*CEI 61180-1 (1992-10)
High-voltage test techniques for low-voltage equipment; part 1: definitions, test and procedure requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61180-1*CEI 61180-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 61634*CEI/TR2 61634 (1995-04)
High-voltage switchgear and controlgear - Use and handling of sulphur hexafluoride (SF6) in high-voltage switchgear and controlgear; Technical Report Type 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 61634*CEI/TR2 61634
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60038 (1983) * IEC 60056 (1987) * IEC 60085 (1984) * IEC 60225-5 (1977) * IEC 60617 * IEC 60721 * IEC 61004-4-4 (1995) * IEC 61004-4-12 (1996) * IEC/FDIS 71-2
Thay thế cho
IEC/TR 61208*CEI/TR 61208 (1992-12)
High-voltage alternating current circuit-breakers; guide for maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 61208*CEI/TR 61208
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60694*CEI 60694 (1980)
Common clauses for high-voltage switchgear and controlgear standards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60694*CEI 60694
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60694 AMD 3*CEI 60694 AMD 3 (1995-11)
Common clauses for high-voltage switchgear and controlgear standards; Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60694 AMD 3*CEI 60694 AMD 3
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 17A/458/FDIS (1995-12)
Thay thế bằng
IEC 62271-1 (2007-10)
Lịch sử ban hành
IEC 60694 AMD 2*CEI 60694 AMD 2 (1993-06)
Common clauses for high-voltage switchgear and controlgear standards; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60694 AMD 2*CEI 60694 AMD 2
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 61208*CEI/TR 61208 (1992-12)
High-voltage alternating current circuit-breakers; guide for maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 61208*CEI/TR 61208
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60694 AMD 1*CEI 60694 AMD 1 (1985)
Common clauses for high-voltage switchgear and controlgear standards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60694 AMD 1*CEI 60694 AMD 1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60694 AMD 3*CEI 60694 AMD 3 (1995-11)
Common clauses for high-voltage switchgear and controlgear standards; Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60694 AMD 3*CEI 60694 AMD 3
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62271-1 (2007-10) * IEC 60694 (1996-05) * IEC 17A/458/FDIS (1995-12) * IEC 17A/17C/454/FDIS (1995-07) * IEC/DIS 17A(CO)221 AMD (1991-07) * IEC 60694 (1980)
Từ khóa
AC switchgear and controlgear * Alternating current * Definitions * Degrees of protection * Electrical engineering * Electrical equipment * Electromagnetic compatibility * EMC * High voltage * High-tension units * High-voltage equipment * High-voltage switchgear * High-voltage switchgears * Inspection * Rated voltage * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Switches * Switchgear * Switchgears * Testing * Vickers hardness * Voltage measurement * HV
Số trang
179