Loading data. Please wait

EN 2591-220

Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 220: Contact/conductor joint ageing by current and temperature cycling

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 2591-220
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 220: Contact/conductor joint ageing by current and temperature cycling
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 2591-220 (2006-08), IDT * BS EN 2591-220 (2006-02-10), IDT * NF L54-002-220 (2006-05-01), IDT * SN EN 2591-220 (2005-12), IDT * OENORM EN 2591-220 (2006-05-01), IDT * OENORM EN 2591-220 (2005-08-01), IDT * PN-EN 2591-220 (2006-01-15), IDT * SS-EN 2591-220 (2005-11-03), IDT * UNI EN 2591-220:2007 (2007-06-21), IDT * STN EN 2591-220 (2006-05-01), IDT * CSN EN 2591-220 (2006-05-01), IDT * DS/EN 2591-220 (2005-12-09), IDT * NEN-EN 2591-220:2005 en (2005-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2591-100 (2005-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 100: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-100
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-202 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 202: Contact resistance at rated current
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-202
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-417 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 417: Tensile strength (crimped connection)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-417
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-001 (2009-02)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-001
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-002 (2011-07)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 002: List and utilization of contacts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-002
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-003 (2005-10)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 003: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-003
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-004 (2007-03)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 004: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class T - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-004
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-005 (2006-04)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 005: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class T - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-005
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-005/AC (2006-12)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 005: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class T - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-005/AC
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-008 (2005-12)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 008: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-008
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-009 (2009-02)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 009: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-009
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-012 (2006-07)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 012: Contacts, electrical, triaxial, size 8, male, type D, solder, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-012
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-013 (2006-07)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 013: Contacts, electrical, triaxial, size 8, female, type D, solder, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-013
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-014 (2006-12)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 014: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-014
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-015 (2006-12)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 015: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-015
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-016 (2006-08)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 016: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-016
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-017 (2006-07)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 017: Contacts, electrical, relay base, female, type A, crimp, class P - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-017
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-018 (2005-12)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 018: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-018
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-019 (2005-12)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 019: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-019
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-022 (2006-07)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 022: Contacts, electrical rectangular, male, type A, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-022
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-023 (2006-04)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 023: Contacts, electrical rectangular, female, type A, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-023
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-024 (2006-06)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 024: Contacts, electrical, triaxial, size 8, male, type D, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-024
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-025 (2006-06)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 025: Contacts, electrical, triaxial, size 8, female, type D, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-025
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-026 (2010-10)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 026: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-026
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-027 (2006-04)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 027: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-027
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-027/AC (2006-08)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 027: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-027/AC
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-028 (2006-05)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 028: Contacts, electrical, coaxial, shielded, size 16, male, type D, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-028
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-029 (2007-04)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 029: Contacts, electrical, coaxial, shielded, size 16, female, type D, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-029
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-063 (2009-05) * EN 3155-065 (2006-07) * EN 3155-066 (2006-07) * EN 3155-070 (2007-12) * EN 3155-071 (2007-12)
Thay thế cho
prEN 2591-220 (2005-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 220: Contact/conductor joint ageing by current and temperature cycling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2591-220
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 2591-220 (2005-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 220: Contact/conductor joint ageing by current and temperature cycling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-220
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2591-220 (2005-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 220: Contact/conductor joint ageing by current and temperature cycling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2591-220
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2591-220 (2000-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 220: Contact/conductor joint ageing by current and temperature cycling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2591-220
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Ageing (materials) * Ageing stability * Air transport * Aircraft components * Contact * Contact pins * Current carrying capacity * Current loads * Cyclic * Electric conductors * Electric connectors * Electric contacts * Electric current * Electric plugs * Electrical components * Electrical installations * Equipment * Fasteners * Long-time behaviour * Measurement * Multilingual * Optical elements * Optical waveguides * Pin contacts * Space transport * Temperature test * Testing * Thermal stress * Thermal test
Số trang
5