Loading data. Please wait

EN 3155-026

Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 026: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class R - Product standard

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2010-10-00

Liên hệ
This standard specifies the required characteristics and tests applicable to male electrical contacts 026, type A, crimp, class R, used in elements of connection according to EN 3155-002. It shall be used together with EN 3155-001. The associated female contacts are defined in EN 3155-027.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 3155-026
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 026: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class R - Product standard
Ngày phát hành
2010-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L53-201-026*NF EN 3155-026 (2011-04-01), IDT
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 026 : contacts, electrical, male, type A, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn NF L53-201-026*NF EN 3155-026
Ngày phát hành 2011-04-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 3155-026 (2011-03), IDT * BS EN 3155-026 (2013-01-31), IDT * SN EN 3155-026 (2011-01), IDT * OENORM EN 3155-026 (2011-02-01), IDT * PN-EN 3155-026 (2010-12-15), IDT * SS-EN 3155-026 (2010-10-18), IDT * UNI EN 3155-026:2011 (2011-01-26), IDT * STN EN 3155-026 (2011-04-01), IDT * CSN EN 3155-026 (2011-04-01), IDT * DS/EN 3155-026 (2010-10-22), IDT * NEN-EN 3155-026:2010 en (2010-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 3155-001 (2009-02)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-001
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8843 (2005-07)
Aircraft - Crimp-removable contacts for electrical connectors - Identification system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8843
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AS 39029/93 (2000-07-01)
Contacts, electrical connector, pin, crimp removable, (for DOD-C-83527, connector)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 39029/93
Ngày phát hành 2000-07-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AS 39029/94 (2000-07-01)
Contacts, electrical connector, socket, crimp removable, (for DOD-C-83527, connector)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 39029/94
Ngày phát hành 2000-07-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2083 (2001-04) * EN 2591-100 (2005-10) * EN 3155-002 (2006-07) * EN 3155-027 (2006-04) * EN 3682-001 (2006-07) * MIL-DTL-22520 (1997-09-12) * MIL-I-81969 (1982-08-20) * SAE AS 39029 (2001-01-01)
Thay thế cho
EN 3155-026/AC (2006-08)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 026: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-026/AC
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 3155-026 (2010-03)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 026: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 3155-026
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-026 (2006-04)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 026: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-026
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 3155-026/AC (2006-08)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 026: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-026/AC
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-026 (2010-10)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 026: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-026
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 3155-026 (2010-03)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 026: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 3155-026
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-026 (2006-04)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 026: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-026
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3155-026 (2005-10)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 026: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3155-026
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3155-026 (2000-02)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 026: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3155-026
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Connectored joints * Contact * Contact connection * Contact inserts * Crimp contacts * Crimping tools * Designations * Dimensions * Electric cables * Electric contacts * Electrical installations * Fasteners * Materials * Pin contacts * Product standards * Space transport * Specification (approval) * Surface protection * Testing * Types * Cords * Conduits * Pipelines
Số trang
13