Loading data. Please wait
prEN 3155-026Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 026: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class R - Product standard
Số trang:
Ngày phát hành: 2005-10-00
| Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 026: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class R - Product standard | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3155-026 |
| Ngày phát hành | 2000-02-00 |
| Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 026: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class R - Product standard | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3155-026 |
| Ngày phát hành | 2006-04-00 |
| Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 026: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class R - Product standard | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3155-026 |
| Ngày phát hành | 2010-10-00 |
| Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 026: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class R - Product standard | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3155-026 |
| Ngày phát hành | 2006-04-00 |
| Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 026: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class R - Product standard | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3155-026 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 026: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class R - Product standard | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3155-026 |
| Ngày phát hành | 2000-02-00 |
| Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
| Trạng thái | Có hiệu lực |