Loading data. Please wait

EN 3155-001

Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical specification

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2009-02-00

Liên hệ
This standard specifies: the electrical, mechanical, environmental and dimensional characteristics of electrical contacts used in elements of connection, including coaxial, triaxial and quadrax contacts; the conditions for qualification, acceptance testing and quality assurance; the test programmes and groups. It is applicable to removable crimp contacts, wrap contacts, solder contacts used in connectors or in other elements of electrical connection.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 3155-001
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical specification
Ngày phát hành
2009-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L53-201-001*NF EN 3155-001 (2009-06-01), IDT
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001 : technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn NF L53-201-001*NF EN 3155-001
Ngày phát hành 2009-06-01
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 3155-001 (2009-10), IDT * BS EN 3155-001 (2009-03-31), IDT * SN EN 3155-001 (2009-07), IDT * OENORM EN 3155-001 (2009-08-01), IDT * PN-EN 3155-001 (2009-06-26), IDT * SS-EN 3155-001 (2009-02-23), IDT * UNI EN 3155-001:2010 (2010-06-17), IDT * STN EN 3155-001 (2009-06-01), IDT * CSN EN 3155-001 (2009-11-01), IDT * DS/EN 3155-001 (2009-02-27), IDT * NEN-EN 3155-001:2009 en (2009-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2591-214 (2005-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 214: Lightning strike, current and voltage pulse
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-214
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-216 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 216: Engagement depth of contacts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-216
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-221 (2007-12)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 221: Voltage Standing Wave Ratio (VSWR)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-221
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-307 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 307: Salt mist
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-307
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-308 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 308: Sand and dust
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-308
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-318 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 318: Fire-resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-318
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-319 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 319: Gastightness of solderless wrapped connections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-319
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-320 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 320: Simulated solar radiation at ground level
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-320
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-321 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 321: Damp heat, cyclic test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-321
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-322 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 322: Hermeticity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-322
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-323 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 323: Thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-323
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-324 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 324: Interfacial sealing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-324
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-325 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 325: Ice resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-325
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-401 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 401: Acceleration, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-401
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-403 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 403: Sinusoidal and random vibration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-403
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-404 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 404: Transverse load
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-404
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-405 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 405: Axial load
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-405
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-406 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 406: Mechanical endurance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-406
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-407 (1999-03)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 407: Durability of contact retention system and seals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-407
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-408 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 408: Mating and unmating forces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-408
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-409 (1999-03)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 409: Contact retention in insert
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-409
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-410 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 410: Insert retention in housing (axial)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-410
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-411 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 411: Insert retention in housing (torsional)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-411
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-412 (1999-03)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 412: Contact insertion and extraction forces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-412
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-413 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 413: Holding force of grounding spring system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-413
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-414 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 414: Unmating of lanyard release connectors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-414
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-415 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 415: Test probe damage (female contacts)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-415
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-416 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 416: Contact bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-416
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* ASD prEN 2242 (2011-07-31) * EN 2591-100 (2005-10) * EN 2591-101 (1994-08) * EN 2591-102 (1996-02) * EN 2591-201 (1996-02) * EN 2591-202 (1996-02) * EN 2591-203 (1996-02) * EN 2591-204 (1996-02) * EN 2591-205 (1996-02) * EN 2591-206 (1996-02) * EN 2591-207 (1996-02) * EN 2591-208 (1996-02) * EN 2591-209 (1996-02) * EN 2591-210 (1998-06) * EN 2591-211 (2002-06) * EN 2591-212 (2005-10) * EN 2591-213 (1997-10) * EN 2591-217 (2002-06) * EN 2591-218 (2002-06) * EN 2591-219 (2002-06) * EN 2591-220 (2005-10) * EN 2591-222 (2007-12) * EN 2591-223 (2007-12) * EN 2591-224 (2007-12) * EN 2591-225 (2007-12) * EN 2591-226 (2007-12) * EN 2591-301 (1996-02) * EN 2591-302 (1997-10) * EN 2591-303 (1997-10) * EN 2591-304 (1997-10) * EN 2591-305 (1997-10) * EN 2591-306 (1998-06) * EN 2591-309 (1997-10) * EN 2591-310 (1998-06) * EN 2591-311 (1997-10) * EN 2591-312 (1997-10) * EN 2591-313 (1997-10) * EN 2591-314 (1997-10) * EN 2591-315 (1998-06) * EN 2591-316 (1997-10) * EN 2591-317 (1998-06) * EN 2591-402 (1998-08) * ISO 4524-1 (1985-03) * ISO 4524-5 (1985-02)
Thay thế cho
prEN 3155-001 (2008-03)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3155-001
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 3155-001 (2009-02)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-001
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3155-001 (2008-03)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3155-001
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3155-001 (2000-05)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3155-001
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Contact * Contact connection * Contact inserts * Crimp contacts * Crimp-connections * Definitions * Delivery conditions * Design * Designations * Dimensions * Electric cables * Electric connectors * Electric contacts * Electrical * Electrical equipment * Electrical installations * Equipment * Fasteners * Lists * Quality assurance * Soldered joints * Space transport * Testing * Visual inspection (testing) * Cords * Conduits * Pipelines
Số trang
33