Loading data. Please wait
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical specification
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2000-05-00
Electrical contacts used in elements of connection - Part 001 : Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 3155-001*ASD-STAN 1746 |
Ngày phát hành | 2000-05-31 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series; elements of electrical and optical connection; test methods; general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2591 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series; quality assurance; EN aerospace products; qualification procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3042 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60352-1*CEI 60352-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; method of indicating surface texture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1302 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft; crimp-removable contacts for electrical connectors; identification system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8843 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3155-001 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3155-001 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3155-001 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3155-001 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |