Loading data. Please wait

EN 2591-318

Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 318: Fire-resistance

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 2591-318
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 318: Fire-resistance
Ngày phát hành
1998-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 2591-318 (1998-08), IDT * BS EN 2591-318 (1998-08-15), IDT * NF L54-002-037 (1998-09-01), IDT * OENORM EN 2591-318 (1998-08-01), IDT * PN-EN 2591-318 (2002-08-19), IDT * SS-EN 2591-318 (1998-08-14), IDT * UNE-EN 2591-318 (1998-11-05), IDT * UNI EN 2591-318:1999 (1999-02-28), IDT * STN EN 2591-318 (2001-01-01), IDT * CSN EN 2591-318 (1999-02-01), IDT * DS/EN 2591-318 (1998-12-03), IDT * NEN-EN 2591-318:1998 en (1998-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2685 (1992-07)
Aircraft; environmental conditions and test procedures for airborne equipment; resistance to fire in designated fire zones
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2685
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2234 (2012-03) * EN 2591 (1992-10)
Thay thế cho
prEN 2591-318 (1997-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 318: Fire-resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2591-318
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 2591-318 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 318: Fire-resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-318
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2591-318 (1997-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 318: Fire-resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2591-318
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air temperatures * Air transport * Aircraft components * Electric connectors * Electric current * Electrical * Electrical components * Electrical installations * English language * Equipment * Fasteners * Fire * Fire resistance * German language * Measurement * Multilingual * Optical elements * Resistance * Space transport * Test duration * Testing * Testing conditions * Light
Số trang