Loading data. Please wait

EN 3155-009

Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 009: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2009-02-00

Liên hệ
This standard specifies the required characteristics, tests and tooling applicable to female electrical contacts 009, type A, crimp, class S, used in elements of connection according to EN 3155-002. It shall be used together with EN 3155-001. The associated male contacts are defined in EN 3155-008.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 3155-009
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 009: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard
Ngày phát hành
2009-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L53-201-009*NF EN 3155-009 (2009-05-01), IDT
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 009 : contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn NF L53-201-009*NF EN 3155-009
Ngày phát hành 2009-05-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 3155-009 (2009-06), IDT * BS EN 3155-009 (2009-09-30), IDT * SN EN 3155-009 (2009-07), IDT * OENORM EN 3155-009 (2009-05-01), IDT * PN-EN 3155-009 (2009-06-05), IDT * SS-EN 3155-009 (2009-02-16), IDT * UNI EN 3155-009:2010 (2010-06-17), IDT * STN EN 3155-009 (2009-06-01), IDT * CSN EN 3155-009 (2009-09-01), IDT * DS/EN 3155-009 (2009-02-27), IDT * NEN-EN 3155-009:2009 en (2009-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2591-307 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 307: Salt mist
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-307
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-319 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 319: Gastightness of solderless wrapped connections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-319
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-403 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 403: Sinusoidal and random vibration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-403
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-406 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 406: Mechanical endurance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-406
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-415 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 415: Test probe damage (female contacts)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-415
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-416 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 416: Contact bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-416
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-417 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 417: Tensile strength (crimped connection)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-417
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-418 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 418: Gauge insertion/extraction forces (female contacts)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-418
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-424 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 424: Stripping force, solderless wrapped connections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-424
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-425 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 425: Unwrapping capability, solderless wrapped connections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-425
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-501 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 501: Soft solderability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-501
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-502 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 502: Restricted entry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-502
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-503 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 503: Contact deformation after crimping
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-503
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-507 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 507: Plating porosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-507
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-508 (2001-12)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 508: Measurement of thickness of coating on contacts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-508
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-509 (2001-12)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 509: Adhesion of coating on contacts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-509
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-513 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 513: Magnetic permeability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-513
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-514 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 514: Solderability of contacts with self-contained solder and flux
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-514
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-001 (2009-02)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-001
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-008 (2005-12)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 008: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-008
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8843 (2005-07)
Aircraft - Crimp-removable contacts for electrical connectors - Identification system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8843
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2083 (2001-04) * EN 2591-101 (1994-08) * EN 2591-102 (1996-02) * EN 2591-201 (1996-02) * EN 2591-202 (1996-02) * EN 2591-204 (1996-02) * EN 2591-210 (1998-06) * EN 2591-220 (2005-10) * EN 2591-301 (1996-02) * EN 2591-305 (1997-10) * EN 2591-315 (1998-06) * EN 2591-402 (1998-08) * EN 3155-002 (2006-07) * EN 4008-009 * EN 4008-010
Thay thế cho
prEN 3155-009 (2007-12)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 009: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3155-009
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-009 (2006-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 3155-009 (2009-02)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 009: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-009
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3155-009 (2007-12)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 009: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3155-009
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3155-009 (2005-10)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 009: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3155-009
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3155-009 (2000-02)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 009: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3155-009
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-009 (2006-07)
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Connectored joints * Contact * Contact connection * Contact inserts * Crimp contacts * Crimping tools * Designations * Dimensions * Electric cables * Electric contacts * Electrical installations * Fasteners * Female contacts * Materials * Product standards * Space transport * Specification (approval) * Surface protection * Testing * Types * Cords * Conduits * Pipelines * Socket contacts * Jack contacts
Số trang
16