Loading data. Please wait

EN 3155-024

Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 024: Contacts, electrical, triaxial, size 8, male, type D, crimp, class S - Product standard

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2006-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 3155-024
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 024: Contacts, electrical, triaxial, size 8, male, type D, crimp, class S - Product standard
Ngày phát hành
2006-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L53-201-024*NF EN 3155-024 (2006-11-01), IDT
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 024 : contacts, electrical, triaxial, size 8, male, type D, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn NF L53-201-024*NF EN 3155-024
Ngày phát hành 2006-11-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 3155-024 (2007-11), IDT * BS EN 3155-024 (2006-10-31), IDT * SN EN 3155-024 (2006-12), IDT * OENORM EN 3155-024 (2006-12-01), IDT * OENORM EN 3155-024 (2006-04-01), IDT * PN-EN 3155-024 (2006-07-26), IDT * SS-EN 3155-024 (2006-06-26), IDT * UNI EN 3155-024:2008 (2008-01-10), IDT * STN EN 3155-024 (2006-12-01), IDT * CSN EN 3155-024 (2006-11-01), IDT * DS/EN 3155-024 (2006-07-27), IDT * NEN-EN 3155-024:2006 en (2006-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2591-214 (2005-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 214: Lightning strike, current and voltage pulse
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-214
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-216 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 216: Engagement depth of contacts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-216
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-307 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 307: Salt mist
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-307
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-308 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 308: Sand and dust
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-308
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-318 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 318: Fire-resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-318
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-319 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 319: Gastightness of solderless wrapped connections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-319
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-320 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 320: Simulated solar radiation at ground level
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-320
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-321 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 321: Damp heat, cyclic test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-321
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-322 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 322: Hermeticity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-322
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-323 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 323: Thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-323
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-324 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 324: Interfacial sealing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-324
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-325 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 325: Ice resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-325
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-401 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 401: Acceleration, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-401
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-403 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 403: Sinusoidal and random vibration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-403
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-404 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 404: Transverse load
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-404
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-405 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 405: Axial load
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-405
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-406 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 406: Mechanical endurance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-406
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-407 (1999-03)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 407: Durability of contact retention system and seals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-407
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-408 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 408: Mating and unmating forces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-408
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-409 (1999-03)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 409: Contact retention in insert
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-409
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-410 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 410: Insert retention in housing (axial)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-410
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-411 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 411: Insert retention in housing (torsional)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-411
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-412 (1999-03)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 412: Contact insertion and extraction forces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-412
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-413 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 413: Holding force of grounding spring system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-413
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-414 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 414: Unmating of lanyard release connectors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-414
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-415 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 415: Test probe damage (female contacts)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-415
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-416 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 416: Contact bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-416
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-417 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 417: Tensile strength (crimped connection)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-417
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591 (1992-10) * EN 2591-100 (2005-10) * EN 2591-101 (1994-08) * EN 2591-102 (1996-02) * EN 2591-201 (1996-02) * EN 2591-202 (1996-02) * EN 2591-203 (1996-02) * EN 2591-204 (1996-02) * EN 2591-205 (1996-02) * EN 2591-206 (1996-02) * EN 2591-207 (1996-02) * EN 2591-208 (1996-02) * EN 2591-209 (1996-02) * EN 2591-210 (1998-06) * EN 2591-211 (2002-06) * EN 2591-212 (2005-10) * EN 2591-213 (1997-10) * EN 2591-217 (2002-06) * EN 2591-218 (2002-06) * EN 2591-219 (2002-06) * EN 2591-220 (2005-10) * EN 2591-301 (1996-02) * EN 2591-302 (1997-10) * EN 2591-303 (1997-10) * EN 2591-304 (1997-10) * EN 2591-305 (1997-10) * EN 2591-306 (1998-06) * EN 2591-309 (1997-10) * EN 2591-310 (1998-06) * EN 2591-311 (1997-10) * EN 2591-312 (1997-10) * EN 2591-313 (1997-10) * EN 2591-314 (1997-10) * EN 2591-315 (1998-06) * EN 2591-316 (1997-10) * EN 2591-317 (1998-06) * EN 2591-402 (1998-08) * EN 3155-025 (2006-06) * EN 3375-003 (2007-11) * EN 3375-004 (2007-11) * EN 3375-005 (2007-11) * EN 4008-003 * EN 4008-004 * MIL-I-81969/14 (1991-10-17) * MIL-PRF-5606 (2006-09-07) * MIL-PRF-7808 (1997-05-02) * MIL-PRF-7870 (2010-04-30) * MIL-PRF-23699 (1997-05-21) * MIL-PRF-87937 (2001-09-24) * SAE AMS 1424F (2005-05-06) * SAE AS 1241C (1997-09-01)
Thay thế cho
prEN 3155-024 (2006-01)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 024: Contacts, electrical, triaxial, size 8, male, type D, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3155-024
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 3155-024 (2006-06)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 024: Contacts, electrical, triaxial, size 8, male, type D, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-024
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3155-024 (2006-01)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 024: Contacts, electrical, triaxial, size 8, male, type D, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3155-024
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Connectored joints * Contact * Contact connection * Contact inserts * Crimp contacts * Crimping tools * Designations * Dimensions * Electric contacts * Electrical installations * Fasteners * Marking * Materials * Multilingual * Pin contacts * Product standards * Properties * Space transport * Specification (approval) * Surface protection * Testing * Types
Số trang
12