Loading data. Please wait

EN 3155-023

Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 023: Contacts, electrical rectangular, female, type A, crimp, class R - Product standard

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2006-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 3155-023
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 023: Contacts, electrical rectangular, female, type A, crimp, class R - Product standard
Ngày phát hành
2006-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 3155-023 (2006-10), IDT * BS EN 3155-023 (2006-05-31), IDT * NF L53-201-023 (2006-09-01), IDT * SN EN 3155-023 (2006-12), IDT * OENORM EN 3155-023 (2006-11-01), IDT * PN-EN 3155-023 (2006-07-26), IDT * SS-EN 3155-023 (2006-04-20), IDT * UNI EN 3155-023:2007 (2007-09-06), IDT * STN EN 3155-023 (2006-09-01), IDT * CSN EN 3155-023 (2006-11-01), IDT * DS/EN 3155-023 (2006-06-28), IDT * NEN-EN 3155-023:2006 en (2006-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 3155-001 (2009-02)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-001
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-022 (2006-07)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 022: Contacts, electrical rectangular, male, type A, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-022
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3218-005 (2006-04)
Aerospace series - Connectors, rectangular, with metallic shells and screw-locking - Part 005: Plug with non-removable size 22 solder contacts - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3218-005
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3218-006 (2006-04)
Aerospace series - Connectors, rectangular, with metallic shells and screw-locking - Part 006: Receptacle with non-removable size 22 solder contacts - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3218-006
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4008-012 (2006-07)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Crimping tools and associated accessories - Part 012: Positioner for crimping tool M22520/2-01 - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4008-012
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2083 (2001-04) * EN 2591 (1992-10) * EN 3155-002 (2006-07) * MIL-DTL 22520
Thay thế cho
prEN 3155-023 (2005-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 3155-023 (2006-04)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 023: Contacts, electrical rectangular, female, type A, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-023
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3155-023 (2000-05)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 023: Contacts, electrical rectangular, female, type A, crimp, class R; product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3155-023
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3155-023 (2005-10)
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Connectored joints * Contact * Contact connection * Contact inserts * Copper alloys * Crimp contacts * Crimping tools * Designations * Dimensions * Electric cables * Electric contacts * Electrical installations * Fasteners * Female contacts * Materials * Multilingual * Product standards * Rectangular shape * Space transport * Specification (approval) * Surface protection * Testing * Types * Cords * Conduits * Pipelines * Socket contacts * Jack contacts
Số trang
11