Loading data. Please wait
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 023: Contacts, electrical rectangular, female, type A, crimp, class R; product standard
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2000-05-00
Aerospace series - Copper or copper alloy conductors for electrical cables - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 2083 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series; elements of electrical and optical connection; test methods; general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2591 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3155-001 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 002: List and utilization of contacts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3155-002 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 022: Contacts, electrical rectangular, male, type A, crimp, class R; product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3155-022 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 023: Contacts, electrical rectangular, female, type A, crimp, class R - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3155-023 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 023: Contacts, electrical rectangular, female, type A, crimp, class R; product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3155-023 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |