Loading data. Please wait

EN 4008-012

Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Crimping tools and associated accessories - Part 012: Positioner for crimping tool M22520/2-01 - Product standard

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2006-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 4008-012
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Crimping tools and associated accessories - Part 012: Positioner for crimping tool M22520/2-01 - Product standard
Ngày phát hành
2006-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 4008-012 (2007-11), IDT * BS EN 4008-012 (2006-11-30), IDT * NF L53-400-012 (2006-12-01), IDT * SN EN 4008-012 (2007-11), IDT * OENORM EN 4008-012 (2008-06-01), IDT * PN-EN 4008-012 (2006-09-15), IDT * SS-EN 4008-012 (2006-07-21), IDT * STN EN 4008-012 (2007-01-01), IDT * CSN EN 4008-012 (2007-01-01), IDT * DS/EN 4008-012 (2006-09-27), IDT * NEN-EN 4008-012:2006 en (2006-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2591-100 (2005-10) * EN 3155-023 (2006-04) * EN 4008-001 (2006-07) * EN 4008-002 (2006-07) * MIL-DTL-22520-2-01
Thay thế cho
prEN 4008-012 (2005-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Crimping tools and associated accessories - Part 012: Positioner for crimping tool M22520/2-01
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4008-012
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 4008-012 (2006-07)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Crimping tools and associated accessories - Part 012: Positioner for crimping tool M22520/2-01 - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4008-012
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 4008-012 (2005-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Crimping tools and associated accessories - Part 012: Positioner for crimping tool M22520/2-01
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4008-012
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Aerospace transport * Air transport * Aircraft components * Crimp tool * Crimping tools * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Electric connectors * Fasteners * Marking * Multilingual * Optical elements * Pliers * Positioners * Product standards * Space transport * Testing * Pincers * Forceps * Nippers * Tongs
Số trang
6