Loading data. Please wait

EN 3218-006

Aerospace series - Connectors, rectangular, with metallic shells and screw-locking - Part 006: Receptacle with non-removable size 22 solder contacts - Product standard

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2006-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 3218-006
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Connectors, rectangular, with metallic shells and screw-locking - Part 006: Receptacle with non-removable size 22 solder contacts - Product standard
Ngày phát hành
2006-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 3218-006 (2006-09), IDT * BS EN 3218-006 (2006-09-29), IDT * NF L54-174-006 (2006-10-01), IDT * SN EN 3218-006 (2006-07), IDT * OENORM EN 3218-006 (2006-11-01), IDT * PN-EN 3218-006 (2006-07-31), IDT * SS-EN 3218-006 (2006-04-28), IDT * UNI EN 3218-006:2007 (2007-09-13), IDT * STN EN 3218-006 (2006-10-01), IDT * CSN EN 3218-006 (2006-11-01), IDT * DS/EN 3218-006 (2006-06-28), IDT * NEN-EN 3218-006:2006 en (2006-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 3218-001 (2006-04) * EN 3218-002 (2006-04) * EN 3218-005 (2006-04) * EN 3218-010 (2006-04) * EN 4008-003
Thay thế cho
prEN 3218-006 (2005-11)
Aerospace series - Connectors, rectangular, with metallic shells and screw-locking - Part 006: Receptacle with non-removable size 22 solder contacts - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3218-006
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 3218-006 (2006-04)
Aerospace series - Connectors, rectangular, with metallic shells and screw-locking - Part 006: Receptacle with non-removable size 22 solder contacts - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3218-006
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3218-006 (2005-11)
Aerospace series - Connectors, rectangular, with metallic shells and screw-locking - Part 006: Receptacle with non-removable size 22 solder contacts - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3218-006
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Aerospace transport * Air transport * Aircraft components * Contact * Delivery conditions * Design * Designations * Dimensions * Electric connectors * Electric plugs * Electrical engineering * Enclosures * Fixed * Inspection * Marking * Metallic * Multilingual * Packages * Plugs * Product standards * Properties * Rectangular connectors * Rectangular shape * Screwed joints * Screw-locking * Solder contacts * Space transport * Specification (approval) * Testing * Types * Firm * Solid
Số trang
8