Loading data. Please wait

ITU-T X.283

Information technology - Elements of management information related to the OSI Network layer

Số trang: 287
Ngày phát hành: 1997-12-00

Liên hệ
This Recommendation International Standard provides the specification of management information related to the Network layer, including the managed object class definition of Network layer managed objects, the relationship of the managed objects and attributes to both operation of the layer and to other objects and attributes of the layer, and the allowable actions on the attributes of Network layer managed objects.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.283
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Elements of management information related to the OSI Network layer
Ngày phát hành
1997-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 10733 (1998-12), IDT * CSN ISO/IEC 10733 (2000-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8648 (1988-02)
Information processing systems; open systems interconnection; internal organization of the network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8648
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8881 (1989-12)
Information processing systems; data communications; use of the X.25 packet level protocol in local area networks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8881
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9542 (1988-08)
Information processing systems; telecommunications and information exchange between systems; end system to intermediate system routeing exchange protocol for use in conjunction with the protocol for providing the connectionless-mode network service (ISO 8473)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9542
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10177 (1993-06)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; provision of the connection-mode network internal layer service by intermediate systems using ISO/IEC 8208, the X.25 packet layer protocol
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10177
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.30. Lớp mạng lưới
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10589 (1992-06)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; intermediate system to intermediate system intra-domain routeing information exchange protocol for use in conjunction with the protocol for providing the connectionless-mode network service (ISO 8473)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10589
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T D.10 (1991-07)
General tariff principles for international public data communication services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T D.10
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T D.11 (1991-03)
Special tariff principles for international packet-switched public data communication services by means of the virtual call facility
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T D.11
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1997-05)
The international public telecommunication numbering plan
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.164
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.2 (1996-10)
International data transmission services and optional user facilities in public data networks and ISDNs
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.25 (1993-03)
Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.25
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.121 (1996-10)
International numbering plan for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.121
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1994-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.209 (1988-11)
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.209
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 (1995-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.223 (1993-11)
Use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service for ITU-T applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.223
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.233 (1993-11)
Information technology - Protocol for providing the connectionless-mode network service: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.233
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.263 (1995-11)
Information technology - Protocol identification in the network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.263
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.701 (1992)
Data communication networks; information technology; Open Systems Interconnection; systems management overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.701
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10030 (1990-12) * ISO/IEC TR 13532 (1995-12) * CCITT D.12 (1980) * ITU-T X.284 (1997-12) * ITU-T X.290 (1995-04) * ITU-T X.291 (1995-04) * ITU-T X.296 (1995-11) * ITU-T X.612 (1992-09) * ITU-T X.700 (1992-09) * ITU-T X.710 (1997-10) * ITU-T X.711 (1997-10) * ITU-T X.720 (1992-01) * ITU-T X.721 (1992-02) * ITU-T X.722 (1992-01) * ITU-T X.723 (1993-11) * ITU-T X.724 (1996-10) * ITU-T X.730 (1992-01) * ITU-T X.731 (1992-01) * ITU-T X.732 (1992-01) * ITU-T X.733 (1992-02) * ITU-T X.734 (1992-09)
Thay thế cho
ITU-T X.283 (1993-11)
Elements of management information related to the OSI network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.283
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.283 AMD 1 (1996-10)
Implementation conformance statements (ICS) proformas
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.283 AMD 1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.283 AMD 1 (1996-10)
Implementation conformance statements (ICS) proformas
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.283 AMD 1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.283 (1993-11)
Elements of management information related to the OSI network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.283
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.283 (1997-12)
Information technology - Elements of management information related to the OSI Network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.283
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data processing * Data transfer * Definitions * Information interchange * Information technology * Network interconnection * Network layers * OSI * Telecommunications * Transmission procedures * Open systems interconnection
Mục phân loại
Số trang
287