Loading data. Please wait

DIN EN 471

High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements; German version EN 471:2003+A1:2007

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2008-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for protective clothing capable of signalling the user's presence visually, intended to provide conspicuity of the user in hazardous situations under any light conditions by day and under illumination by vehicle headlights in the dark. Performance requirements are included for colour and retroreflection as well as for the minimum areas and for the disposition of the materials in protective clothing.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 471
Tên tiêu chuẩn
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements; German version EN 471:2003+A1:2007
Ngày phát hành
2008-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 471+A1 (2007-12), IDT * TS EN 471+A1 (2009-02-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 15.2 (1986)
Colorimetry; second edition
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 15.2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 17.4 (1987)
International lighting vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 17.4
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 54.2*CIE 54 (2001)
Retroreflection - Definition and measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 54.2*CIE 54
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 340 (2003-12)
Protective clothing - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 340
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 343+A1 (2007-08)
Protective clothing - Protection against rain
Số hiệu tiêu chuẩn EN 343+A1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 530 (1994-11)
Abrasion resistance of protective clothing material - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 530
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1150 (1999-01)
Protective clothing - Visibility clothing for non-professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1150
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 31092 (1993-12)
Textiles - Determination of physiological properties - Measurement of thermal and water-vapour resistance under steady-state conditions (sweating guarded - hotplate test) (ISO 11092:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 31092
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3759 (1995-02)
Textiles - Preparation, marking and measuring of fabric specimens and garments in tests for determination of dimensional change (ISO 3759:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3759
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7854 (1997-03)
Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of resistance to damage by flexing (ISO 7854:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7854
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13934-1 (1999-02)
Textiles - Tensile properties of fabrics - Part 1: Determination of maximum force and elongation at maximum force using the strip method (ISO 13934-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13934-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13938-1 (1999-08)
Textiles - Bursting properties of fabrics - Part 1: Hydraulic method for determination of bursting strength and bursting distension (ISO 13938-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13938-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-C06 (1994-08)
Textiles - Tests for colour fastness - Part C06: Colour fastness to domestic and commercial laundering
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-C06
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-D01 (1993-11)
Textiles; tests for colour fastness; part D01: colour fastness to dry cleaning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-D01
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-E04 (1994-09)
Textiles - Tests for colour fastness - Part E04: Colour fastness to perspiration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-E04
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4674 (1977-08)
Fabrics coated with rubber or plastics; Determination of tear resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4674
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3175-2 (1998-08) * EN ISO 3758 (2005-04) * EN ISO 6330 (2000-12) * ISO 105-A02 (1993-09) * ISO 105-A03 (1993-09) * ISO 105-B02 (1994-09) * ISO 105-N01 (1993-10) * ISO 105-X11 (1994-09) * ISO 105-X12 (2001-05) * ISO 4675 (1990-07) * 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
DIN EN 471 (2003-12)
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements; German version EN 471:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 471
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 471/A1 (2006-01)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 20471 (2013-09)
High visibility clothing - Test methods and requirements (ISO 20471:2013, Corrected version 2013-06-01); German version EN ISO 20471:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20471
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 20471 (2013-09)
High visibility clothing - Test methods and requirements (ISO 20471:2013, Corrected version 2013-06-01); German version EN ISO 20471:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20471
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 30711-3 (1987-05)
Warning clothing, made from laminates or fabrics with water vapour permeable coating; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30711-3
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 30711-2 (1987-05)
Warning clothing, made from uncoated fabrics; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30711-2
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 30711-1 (1987-05)
Warning clothing; made from coated fabrics; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30711-1
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 30711-2 (1982-01)
Warning clothing, manufactured using uncoated fabrics; requirements, test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30711-2
Ngày phát hành 1982-01-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 30711-1 (1982-01)
Warning clothing, made of coated fabrics; requirements, test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30711-1
Ngày phát hành 1982-01-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 471 (2008-03)
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements; German version EN 471:2003+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 471
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 471 (2003-12)
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements; German version EN 471:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 471
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 471 (1994-08)
High-visibility warning clothing; German version EN 471:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 471
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 471/A1 (2006-01) * DIN EN 471 (2001-02) * DIN EN 471 (1991-06) * DIN 30711-3 (1985-12) * DIN 30711-2 (1985-08) * DIN 30711-1 (1985-08) * DIN 30711-2/A1 (1983-09) * DIN 30711-2 (1980-09) * DIN 30711/A1 (1980-09)
Từ khóa
Accident prevention * Background * Bleaching fastness * Bursting strength * Classification * Classification systems * Cleaning * Colour * Colour fastness * Colour fastness to washing * Definitions * Design * Ergonomics * Fastness to dry cleaning * Hazards * Hot-iron fastness * Laundries * Luminous pigments * Marking * Occupational safety * Penetrations * Perceptibility * Photometric * Physical properties * Protective clothing * Ratings * Reflection * Reflective * Resistance * Retroreflecting * Retro-reflection * Safety engineering * Signalling * Specification (approval) * Temperature * Tensile strength * Testing * Visibleness * Warning clothing
Số trang
28