Loading data. Please wait

DIN EN 471

High-visibility warning clothing; German version EN 471:1994

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1994-08-00

Liên hệ
This document specifies requirements for clothing capable of signalling the user's presence visually, intended to provide conspicuity of the user in hazardous situations under any light conditions by day and under illumination by vehicle headlights in the dark.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 471
Tên tiêu chuẩn
High-visibility warning clothing; German version EN 471:1994
Ngày phát hành
1994-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 471 (1994-03), IDT * SN EN 471 (1994), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 17.4 (1987)
International lighting vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 17.4
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 54 (1982)
Retroreflection definition and measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 54
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 340 (1993-07)
Protective clothing; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 340
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-C06 (1994-08)
Textiles - Tests for colour fastness - Part C06: Colour fastness to domestic and commercial laundering
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-C06
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-D01 (1993-11)
Textiles; tests for colour fastness; part D01: colour fastness to dry cleaning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-D01
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-E04 (1989-12)
Textiles; tests for colour fastness; part E04: colour fastness to perspiration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-E04
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-N (1978-12)
Textiles; Tests for colour fastness; Part N : Colour fastness to bleaching agencies
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-N
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-X11 (1987-12)
Textiles; Tests for colour fastness; Part X11 : Colour fastness to hot pressing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-X11
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-X12 (1993-09)
Textiles; tests for colour fastness; part X12: colour fastness to rubbing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-X12
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2960 (1974-11)
Textiles; Determination of bursting strength and bursting distension; Diaphragm method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2960
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3175 (1979-07)
Textiles; Determination of dimensional change on dry cleaning in perchlorethylene; Machine method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3175
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3759 (1984-09)
Textiles; Preparation, marking and measuring of fabric specimens and garments in tests for determination of dimensional change
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3759
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5081 (1977-03)
Textiles; Woven fabrics; Determination of breaking strength and elongation (Strip method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5081
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6330 (1984-12)
Textiles; Domestic washing and drying procedures for textile testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6330
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7854 (1984-12)
Rubber- or plastics-coated fabrics; Determination of resistance to damage by flexing (dynamic method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7854
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53857-1 (1979-09) * DIN 53861-1 (1992-11) * DIN 53870 (1979-02) * DIN 53920 (1993-02) * DIN 54001 (1982-08) * DIN 54002 (1982-08) * DIN 54004 (1983-08) * DIN 54017 (1984-01) * DIN 54020 (1983-11) * DIN 54021 (1984-08) * DIN 54022 (1984-08) * DIN 54024 (1984-08) * DIN 54035 (1984-05) * CIE 15.2 (1968) * prEN 343 (1992-06) * prEN 530 (1991-08) * ISO 105-A02 (1993-09) * ISO 105-A03 (1993-09) * ISO 105-B02 (1988-05) * ISO 4675 (1990-07) * 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
DIN 30711-1 (1987-05)
Warning clothing; made from coated fabrics; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30711-1
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 30711-2 (1987-05)
Warning clothing, made from uncoated fabrics; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30711-2
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 30711-3 (1987-05)
Warning clothing, made from laminates or fabrics with water vapour permeable coating; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30711-3
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 471 (1991-06)
Thay thế bằng
DIN EN 471 (2003-12)
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements; German version EN 471:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 471
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 20471 (2013-09)
High visibility clothing - Test methods and requirements (ISO 20471:2013, Corrected version 2013-06-01); German version EN ISO 20471:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20471
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 471 (2008-03)
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements; German version EN 471:2003+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 471
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 471 (2003-12)
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements; German version EN 471:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 471
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 30711-3 (1987-05)
Warning clothing, made from laminates or fabrics with water vapour permeable coating; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30711-3
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 30711-2 (1987-05)
Warning clothing, made from uncoated fabrics; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30711-2
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 30711-1 (1987-05)
Warning clothing; made from coated fabrics; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30711-1
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 30711-2 (1982-01)
Warning clothing, manufactured using uncoated fabrics; requirements, test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30711-2
Ngày phát hành 1982-01-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 30711-1 (1982-01)
Warning clothing, made of coated fabrics; requirements, test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30711-1
Ngày phát hành 1982-01-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 471 (1994-08)
High-visibility warning clothing; German version EN 471:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 471
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 471 (1991-06) * DIN 30711-3 (1985-12) * DIN 30711-2 (1985-08) * DIN 30711-1 (1985-08) * DIN 30711-2/A1 (1983-09) * DIN 30711-2 (1980-09) * DIN 30711/A1 (1980-09)
Từ khóa
Accident prevention * Bursting strength * Classification * Classification systems * Cleaning * Colour * Design * Ergonomics * Hazards * Laundries * Luminous pigments * Marking * Occupational safety * Penetrations * Photometric * Physical properties * Protective clothing * Ratings * Reflection * Reflective * Retroreflecting * Safety engineering * Signalling * Specification (approval) * Temperature * Tensile strength * Testing * Visibleness * Warning clothing
Số trang
12