Loading data. Please wait

DIN EN ISO 20471

High visibility clothing - Test methods and requirements (ISO 20471:2013, Corrected version 2013-06-01); German version EN ISO 20471:2013

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2013-09-00

Liên hệ
This International Standard specifies requirements for high-visibility clothing which is capable of signalling the user's presence visually, intended to provide conspicuity of the user in high-risk situations under any light conditions by day and under illumination by vehicle headlights in the dark. This standard does not apply to medium-risk and low-risk situations Performance requirements are included for colour and retroreflection as well as for the minimum areas and for the placement of the materials in protective clothing.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 20471
Tên tiêu chuẩn
High visibility clothing - Test methods and requirements (ISO 20471:2013, Corrected version 2013-06-01); German version EN ISO 20471:2013
Ngày phát hành
2013-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 20471 (2013-03), IDT * ISO 20471 (2013-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 15*CIE 15.3 (2004)
Colorimetry
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 15*CIE 15.3
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 54.2*CIE 54 (2001)
Retroreflection - Definition and measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 54.2*CIE 54
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 343+A1 (2007-08)
Protective clothing - Protection against rain
Số hiệu tiêu chuẩn EN 343+A1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 530 (2010-07)
Abrasion resistance of protective clothing material - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 530
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1150 (1999-01)
Protective clothing - Visibility clothing for non-professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1150
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13356 (2001-07)
Visibility accessories for non-professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13356
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 13.340.01. Thiết bị bảo vệ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3758 (2012-04)
Textiles - Care labelling code using symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3758
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000*ISO 7000-DB (2012-01)
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000*ISO 7000-DB
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11092 (1993-10)
Textiles - physiological effects - measurement of thermal and water-vapour resistance under steady-state conditions (sweating guarded-hotplate test)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11092
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12947-2 (1998-12)
Textiles - Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method - Part 2: Determination of specimen breakdown
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12947-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13688 (1998-07)
Protective clothing - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13688
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13934-1 (2013-04)
Textiles - Tensile properties of fabrics - Part 1: Determination of maximum force and elongation at maximum force using the strip method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13934-1
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13938-2 (1999-08)
Textiles - Bursting properties of fabrics - Part 2: Pneumatic method for determination of bursting strength and bursting distension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13938-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 105-B02 (2002-07) * DIN EN ISO 105-C06 (2010-08) * DIN EN ISO 105-D01 (2010-10) * DIN EN ISO 105-E04 (2013-08) * DIN EN ISO 105-X11 (1996-10) * DIN EN ISO 105-X12 (2002-12) * DIN EN ISO 1421 (1998-08) * DIN EN ISO 4674-1 (2003-12) * DIN EN ISO 7854 (1997-04) * DIN EN ISO 12947-2 (2007-04) * DIN EN ISO 13934-1 (2013-08) * DIN EN ISO 13938-1 (1999-10) * DIN EN ISO 13938-2 (1999-10) * ISO 105-A02 (1993-09) * ISO 105-A03 (1993-09) * ISO 105-B02 (1994-09) * ISO 105-C06 (2010-03) * ISO 105-D01 (2010-05) * ISO 105-E04 (2013-03) * ISO 105-N01 (1993-10) * ISO 105-X11 (1994-09) * ISO 105-X12 (2001-05) * ISO 1421 (1998-06) * ISO 3175-2 (2010-03) * ISO 3759 (2011-05) * ISO 4674-1 (2003-09) * ISO 4675 (1990-07) * ISO 6330 (2012-04) * ISO 7854 (1995-08) * ISO 13938-1 (1999-08) * 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
DIN EN 471 (2008-03)
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements; German version EN 471:2003+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 471
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20471 (2011-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 20471 (2013-09)
High visibility clothing - Test methods and requirements (ISO 20471:2013, Corrected version 2013-06-01); German version EN ISO 20471:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20471
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 30711-1 (1987-05)
Warning clothing; made from coated fabrics; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30711-1
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 30711-1 (1982-01)
Warning clothing, made of coated fabrics; requirements, test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30711-1
Ngày phát hành 1982-01-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 30711-2 (1987-05)
Warning clothing, made from uncoated fabrics; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30711-2
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 30711-2 (1982-01)
Warning clothing, manufactured using uncoated fabrics; requirements, test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30711-2
Ngày phát hành 1982-01-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 30711-3 (1987-05)
Warning clothing, made from laminates or fabrics with water vapour permeable coating; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30711-3
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 471 (2008-03)
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements; German version EN 471:2003+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 471
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 471 (2003-12)
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements; German version EN 471:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 471
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 471 (1994-08)
High-visibility warning clothing; German version EN 471:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 471
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20471 (2011-09) * DIN EN ISO 20471 (2010-08) * DIN EN 471/A1 (2006-01) * DIN EN 471 (2001-02) * DIN EN 471 (1991-06) * DIN 30711-3 (1985-12) * DIN 30711-2 (1985-08) * DIN 30711-1 (1985-08) * DIN 30711-2/A1 (1983-09) * DIN 30711-2 (1980-09) * DIN 30711/A1 (1980-09)
Từ khóa
Accident prevention * Classification * Colour * Colour fastness * Colour fastness to washing * Definitions * Design * Ergonomics * Laundries * Luminous pigments * Marking * Materials specification * Mechanical properties * Occupational safety * Perceptibility * Physical properties * Protective clothing * Reflection * Reflective * Resistance * Retroreflecting * Retro-reflection * Safety engineering * Signalling * Specification (approval) * Tensile strength * Testing * Visibleness * Warning clothing * Water absorption
Số trang
32