Loading data. Please wait

EN 1150

Protective clothing - Visibility clothing for non-professional use - Test methods and requirements

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1999-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1150
Tên tiêu chuẩn
Protective clothing - Visibility clothing for non-professional use - Test methods and requirements
Ngày phát hành
1999-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1150 (1999-02), IDT * BS EN 1150 (1999-04-15), IDT * NF S74-533 (1999-04-01), IDT * SN EN 1150 (1999-04), IDT * OENORM EN 1150 (1999-05-01), IDT * PN-EN 1150 (2001-12-13), IDT * SS-EN 1150 (1999-02-05), IDT * UNE-EN 1150 (1999-06-24), IDT * TS EN 1150 (2002-04-01), IDT * UNI EN 1150:2001 (2001-07-31), IDT * STN EN 1150 (2001-10-01), IDT * CSN EN 1150 (2000-01-01), IDT * DS/EN 1150 (1999-10-08), IDT * NEN-EN 1150:1999 en (1999-02-01), IDT * SFS-EN 1150:en (2001-09-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 17.4 (1987)
International lighting vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 17.4
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23758 (1993-10)
Textiles; care labelling code using symbols (ISO 3758:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23758
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 15.2 (1986) * CIE 54 (1982) * EN 340 (1993-07) * EN 471 (1994-03) * EN 530 (1994-11) * EN 20105-B02 (1992-11) * EN ISO 105-C06 (1997-04) * EN ISO 105-D01 (1995-01) * EN ISO 105-X11 (1996-08) * EN ISO 3175 (1995-08) * prEN ISO 6330 (1997-02) * ISO 4675 (1990-07) * ISO 7854 (1995-08)
Thay thế cho
prEN 1150 (1998-08)
Protective clothing - High-visibility clothing for non-professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1150
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1150 (1999-01)
Protective clothing - Visibility clothing for non-professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1150
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1150 (1998-08)
Protective clothing - High-visibility clothing for non-professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1150
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1150 (1995-04)
Protective clothing - High-visibility clothing for non-professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1150
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1150 (1993-09)
General performance requirements and test methods for high-visibility garments for non professional use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1150
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Classification * Cleaning * Clothing * Definitions * Efficiency * Marking * Optics * Protective clothing * Protective equipment * Recognition * Reflection * Retroreflecting * Retro-reflection * Safety engineering * Specification (approval) * Testing * Use * Visibleness * Visual signals * Warning clothing * Warning equipment * Warnings
Số trang
13