Loading data. Please wait

prEN 1150

Protective clothing - High-visibility clothing for non-professional use - Test methods and requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1150
Tên tiêu chuẩn
Protective clothing - High-visibility clothing for non-professional use - Test methods and requirements
Ngày phát hành
1998-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 15.2 (1986)
Colorimetry; second edition
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 15.2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 17.4 (1987)
International lighting vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 17.4
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 54 (1982)
Retroreflection definition and measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 54
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 340 (1993-07)
Protective clothing; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 340
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 471 (1994-03)
High-visibility warning clothing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 471
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 530 (1994-11)
Abrasion resistance of protective clothing material - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 530
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20105-B02 (1992-11)
Textiles; tests for colour fastness; part B02: colour fastness to artificial light (xenon arc fading lamp test) (ISO 105-B02:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20105-B02
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23758 (1993-10)
Textiles; care labelling code using symbols (ISO 3758:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23758
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-D01 (1995-01)
Textiles - Tests for colour fastness - Part D01: Colour fastness to dry cleaning (ISO 105-D01:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-D01
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-X11 (1996-08)
Textiles - Tests for colour fastness - Part X11: Colour fastness to hot pressing (ISO 105-X11:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-X11
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-C06 (1997-04) * prEN ISO 6330 (1997-02) * ISO 4675 (1990-07) * ISO 7854 (1995-08)
Thay thế cho
prEN 1150 (1995-04)
Protective clothing - High-visibility clothing for non-professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1150
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1150 (1999-01)
Protective clothing - Visibility clothing for non-professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1150
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1150 (1999-01)
Protective clothing - Visibility clothing for non-professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1150
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1150 (1998-08)
Protective clothing - High-visibility clothing for non-professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1150
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1150 (1995-04)
Protective clothing - High-visibility clothing for non-professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1150
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1150 (1993-09)
General performance requirements and test methods for high-visibility garments for non professional use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1150
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Clothing * Definitions * Efficiency * Optics * Protective clothing * Protective equipment * Recognition * Reflection * Retroreflecting * Retro-reflection * Safety engineering * Specification (approval) * Testing * Visibleness * Visual signals * Warning clothing * Warning equipment
Số trang