Loading data. Please wait

EN ISO 105-X11

Textiles - Tests for colour fastness - Part X11: Colour fastness to hot pressing (ISO 105-X11:1994)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 105-X11
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Tests for colour fastness - Part X11: Colour fastness to hot pressing (ISO 105-X11:1994)
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 105-X11 (1996-10), IDT * BS EN ISO 105-X11 (1996-11-15), IDT * NF G07-019-11 (1996-10-01), IDT * ISO 105-X11 (1994-09), IDT * SN EN ISO 105-X11 (1997), IDT * OENORM EN ISO 105-X11 (1996-11-01), IDT * PN-EN ISO 105-X11 (2000-08-11), IDT * SS-EN ISO 105-X11 (1996-09-20), IDT * UNE-EN ISO 105-X11 (1997-04-08), IDT * TS 472 EN ISO 105-X11 (2000-04-04), IDT * UNI EN ISO 105-X11:1998 (1998-06-30), IDT * STN EN ISO 105-X11 (1999-10-12), IDT * CSN EN ISO 105-X11 (1998-07-01), IDT * DS/EN ISO 105-X11 (1998-03-09), IDT * SFS-EN ISO 105-X11 (1997-06-04), IDT * SFS-EN ISO 105-X11:en (2012-10-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 20139 (1992-08)
Textiles; standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 139:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20139
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 139 (1973-09)
Textiles; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 139
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20105-A02 (1994-08) * EN 20105-A03 (1994-08) * EN ISO 105-A01 (1995-11) * ISO 105-A01 (1994-08) * ISO 105-A02 (1993-09) * ISO 105-A03 (1993-09)
Thay thế cho
prEN 20105-X11 (1992-08)
Textiles; tests for colour fastness; part X11: colour fastness to hot pressing (ISO 105-X11:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20105-X11
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 105-X11 (1996-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 105-X11 (1996-08)
Textiles - Tests for colour fastness - Part X11: Colour fastness to hot pressing (ISO 105-X11:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-X11
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20105-X11 (1992-08)
Textiles; tests for colour fastness; part X11: colour fastness to hot pressing (ISO 105-X11:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20105-X11
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-X11 (1996-08) * prEN ISO 105-X11 (1996-05)
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Chlorine water * Colour * Colour fastness * Colour stability * Colour-fastness tests * Determination * Dyeing * Dyes * Hot-iron fastness * Ironing * Ironing tests * Materials testing * Resistance * Testing * Textile testing * Textiles * Tests
Số trang