Loading data. Please wait

prEN 20105-X11

Textiles; tests for colour fastness; part X11: colour fastness to hot pressing (ISO 105-X11:1987)

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 20105-X11
Tên tiêu chuẩn
Textiles; tests for colour fastness; part X11: colour fastness to hot pressing (ISO 105-X11:1987)
Ngày phát hành
1992-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 54022 (1984-08), IDT * ISO 105-X11 (1987-12), IDT * OENORM EN 20105-X11 (1992-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 105-F (1985-10)
Textiles; Tests for colour fastness; Part F : Standard adjacent fabrics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-F
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 139 (1973-09)
Textiles; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 139
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A01 (1989) * ISO 105-A02 (1987-12) * ISO 105-A03 (1987-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 105-X11 (1996-08)
Textiles - Tests for colour fastness - Part X11: Colour fastness to hot pressing (ISO 105-X11:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-X11
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 105-X11 (1996-08)
Textiles - Tests for colour fastness - Part X11: Colour fastness to hot pressing (ISO 105-X11:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-X11
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20105-X11 (1992-08)
Textiles; tests for colour fastness; part X11: colour fastness to hot pressing (ISO 105-X11:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20105-X11
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Colour fastness * Colour stability * Colour tests * Colour-fastness tests * Dyeing * Dyes * Hot-iron fastness * Ironing tests * Testing * Textiles
Số trang