Loading data. Please wait

DIN EN ISO 286-2

Geometrical product specifications (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 2: Tables of standard tolerance classes and limit deviations for holes and shafts (ISO 286-2:2010); German version EN ISO 286-2:2010

Số trang: 59
Ngày phát hành: 2010-11-00

Liên hệ
The new edition of ISO 286-1 "Geometrical product specification (GPS) - ISO system of limits and fits - Part 1: Basis of tolerances, deviations and fits" influences the content of ISO 286-2 "ISO system of limits and fits - Part 2: Tables of standard tolerance grades and limit deviations for holes and shafts" in the clauses and tables as indicated in this amendment. This amendment also covers the content of ISO 286-2:1988/Cor. 1:2006.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 286-2
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 2: Tables of standard tolerance classes and limit deviations for holes and shafts (ISO 286-2:2010); German version EN ISO 286-2:2010
Ngày phát hành
2010-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 286-2 (2010-06), IDT * ISO 286-2 (2010-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 32950 (1997-04)
Geometrical product specification (GPS) - Masterplan (ISO/TR 14638:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 32950
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 286-1 (2010-11)
Geometrical product specification (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 1: Basis of tolerances, deviations and fits (ISO 286-1:2010); German version EN ISO 286-1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 286-1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 286-1 (2010-04)
Geometrical product specifications (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 1: Basis of tolerances, deviations and fits
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 286-1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (2004-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1302 (2002-02)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 1938 (1971-04)
ISO system of limits and fits; Part II : Inspection of plain workpieces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1938
Ngày phát hành 1971-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2692 (2006-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2692
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2768-1 (1989-11)
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2768-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1101 (2008-08) * DIN EN ISO 1302 (2002-06) * DIN EN ISO 2692 (2007-04) * DIN EN ISO 14405-1 (2009-09) * DIN ISO 2768-1 (1991-06) * ISO/FDIS 14405-1 (2010-08) * ISO/TR 14638 (1995-12)
Thay thế cho
DIN ISO 286-2 (1990-11)
ISO system of limits and fits; tables of standard tolerance grades and limit deviations for holes and shafts; identical with ISO 286-2:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 286-2
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 20286-2/A1 (2008-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 286-2 (2010-11)
Geometrical product specifications (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 2: Tables of standard tolerance classes and limit deviations for holes and shafts (ISO 286-2:2010); German version EN ISO 286-2:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 286-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7160 (1965-08)
ISO Allowances for External Dimensions (Shafts) for Nominal Dimensions from 1 to 500 mm
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7160
Ngày phát hành 1965-08-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
21.120.10. Trục
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7161 (1965-08)
ISO Allowances for Internal Dimensions (Holes) for Nominal Dimensions from 1 to 500 mm
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7161
Ngày phát hành 1965-08-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
25.020. Quá trình hình thành chế tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7172-2 (1986-03)
Tolerances and limit deviations for sizes above 500 mm up to and including 10000 mm; limit deviations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7172-2
Ngày phát hành 1986-03-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7172-2 (1965-06)
ISO Tolerances and ISO Allowances for Linear Dimensions over 500 up to 3150 mm
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7172-2
Ngày phát hành 1965-06-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 20286-2/A1 (2008-02) * DIN ISO 286-2 (1990-11) * DIN ISO 286-2 (1988-12) * DIN 7172-2 (1985-04)
Từ khóa
Basic deviations * Deviations * Dimensional tolerances * Dimensional variations * Dimensions * Excerpt * Fits * Fundamental tolerances * Geometrical product specification * Geometry * GPS * ISO * ISO allowances * ISO fits * Limit deviations * Limit dimensions * Mechanical components * Product specification * Product specifications * Quality * Shafts * Shafts (rotating) * Standard tolerances * Tables (data) * Tolerances (measurement) * Wells * Bores
Mục phân loại
Số trang
59