Loading data. Please wait
Tolerances and limit deviations for sizes above 500 mm up to and including 10000 mm; limit deviations
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1986-03-00
Reference Temperature of Measuring Tools and Workpieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 102 |
Ngày phát hành | 1956-10-00 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO Allowances for External Dimensions (Shafts) for Nominal Dimensions from 1 to 500 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7160 |
Ngày phát hành | 1965-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 21.120.10. Trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO Allowances for Internal Dimensions (Holes) for Nominal Dimensions from 1 to 500 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7161 |
Ngày phát hành | 1965-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 25.020. Quá trình hình thành chế tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances and limit deviations for sizes above 500 mm up to and including 10000 mm; fundamental tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7172-1 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO system of limits and fits; Part I : General, tolerances and deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 286 |
Ngày phát hành | 1962-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO Tolerances and ISO Allowances for Linear Dimensions over 500 up to 3150 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7172-2 |
Ngày phát hành | 1965-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances and limit deviations for sizes above 3150 mm up to 10000 mm; principles, standard tolerances and limit deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7172 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO system of limits and fits; tables of standard tolerance grades and limit deviations for holes and shafts; identical with ISO 286-2:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 286-2 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 2: Tables of standard tolerance classes and limit deviations for holes and shafts (ISO 286-2:2010); German version EN ISO 286-2:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 286-2 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances and limit deviations for sizes above 3150 mm up to 10000 mm; principles, standard tolerances and limit deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7172 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances and limit deviations for sizes above 500 mm up to and including 10000 mm; limit deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7172-2 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO Tolerances and ISO Allowances for Linear Dimensions over 500 up to 3150 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7172-2 |
Ngày phát hành | 1965-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |