Loading data. Please wait
ISO system of limits and fits; tables of standard tolerance grades and limit deviations for holes and shafts; identical with ISO 286-2:1988
Số trang: 44
Ngày phát hành: 1990-11-00
Technical drawings; Tolerancing of linear and angular dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 406 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Selection of tolerance zones for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1829 |
Ngày phát hành | 1975-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2768-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System of cone fits for cones from C = 1 : 3 to 1 : 500, lengths from 6 to 630 mm and diameters up to 500 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5166 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Fundamental tolerancing principle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8015 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castings; System of dimensional tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8062 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO Allowances for External Dimensions (Shafts) for Nominal Dimensions from 1 to 500 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7160 |
Ngày phát hành | 1965-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 21.120.10. Trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO Allowances for Internal Dimensions (Holes) for Nominal Dimensions from 1 to 500 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7161 |
Ngày phát hành | 1965-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 25.020. Quá trình hình thành chế tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances and limit deviations for sizes above 500 mm up to and including 10000 mm; limit deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7172-2 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 2: Tables of standard tolerance classes and limit deviations for holes and shafts (ISO 286-2:2010); German version EN ISO 286-2:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 286-2 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 2: Tables of standard tolerance classes and limit deviations for holes and shafts (ISO 286-2:2010); German version EN ISO 286-2:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 286-2 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances and limit deviations for sizes above 500 mm up to and including 10000 mm; limit deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7172-2 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO Allowances for Internal Dimensions (Holes) for Nominal Dimensions from 1 to 500 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7161 |
Ngày phát hành | 1965-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 25.020. Quá trình hình thành chế tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO Allowances for External Dimensions (Shafts) for Nominal Dimensions from 1 to 500 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7160 |
Ngày phát hành | 1965-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 21.120.10. Trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO Tolerances and ISO Allowances for Linear Dimensions over 500 up to 3150 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7172-2 |
Ngày phát hành | 1965-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |