Loading data. Please wait
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 1: Specifications for ancillary fittings
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1999-04-00
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Design requirements, type testing, marking, quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 124 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 3: test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-3 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for components used in discharge pipes, drains and sewers for gravity systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 476 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 681-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Polyolefin pipes and fittings - Determination of oxidation induction time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 728 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for non-pressure applications - Test method for watertightness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1053 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for soil and waste discharge inside buildings - Test method for resistance to elevated temperature cycling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1055 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gullies for buildings - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1253-2 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for buried non-pressure applications - Test methods for leaktightness of elastomeric sealing ring type joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1277 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1401-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1852-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics fittings - Test method for mechanical strength or flexibility of fabricated fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12256 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of environmental stress cracking (ESC) - Constant-tensile-stress method (ISO 6252:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6252 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1133 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene (PE) pipes and fittings - Determination of reference density of uncoloured and black polyethylenes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4451 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 1: Specifications for ancillary fittings including shallow inspection chambers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13598-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 1: Specifications for ancillary fittings including shallow inspection chambers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13598-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 1: Specifications for ancillary fittings including shallow inspection chambers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13598-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 1: Specifications for ancillary fittings including shallow inspection chambers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13598-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 1: Specifications for ancillary fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13598-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |